SnowswapChuyển đổi Snowswap (SNOW) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

SNOW/CNY: 1 SNOW ≈ ¥0.8329 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Snowswap Thị trường hôm nay

Snowswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNOW chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.8329. Với nguồn cung lưu hành là 349,663.9 SNOW, tổng vốn hóa thị trường của SNOW tính bằng CNY là ¥2,054,343.64. Trong 24h qua, giá của SNOW tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003519, biểu thị mức giảm -0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNOW tính bằng CNY là ¥1,192.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000000003262.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNOW sang CNY

¥0.8329-0.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNOW sang CNY là ¥0.8329 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNOW/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNOW/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Snowswap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SnowswapSNOW/USDT
Giao ngay
$0.1183
-0.25%

The real-time trading price of SNOW/USDT Spot is $0.1183, with a 24-hour trading change of -0.25%, SNOW/USDT Spot is $0.1183 and -0.25%, and SNOW/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Snowswap sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi SNOW sang CNY

logo SnowswapSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SNOW
0.83CNY
2SNOW
1.66CNY
3SNOW
2.49CNY
4SNOW
3.33CNY
5SNOW
4.16CNY
6SNOW
4.99CNY
7SNOW
5.83CNY
8SNOW
6.66CNY
9SNOW
7.49CNY
10SNOW
8.32CNY
1000SNOW
832.98CNY
5000SNOW
4,164.91CNY
10000SNOW
8,329.82CNY
50000SNOW
41,649.14CNY
100000SNOW
83,298.29CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SNOW

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Snowswap
1CNY
1.2SNOW
2CNY
2.4SNOW
3CNY
3.6SNOW
4CNY
4.8SNOW
5CNY
6SNOW
6CNY
7.2SNOW
7CNY
8.4SNOW
8CNY
9.6SNOW
9CNY
10.8SNOW
10CNY
12SNOW
100CNY
120.05SNOW
500CNY
600.25SNOW
1000CNY
1,200.5SNOW
5000CNY
6,002.52SNOW
10000CNY
12,005.04SNOW

Bảng chuyển đổi số tiền SNOW sang CNY và CNY sang SNOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SNOW sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SNOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Snowswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNOW = $0.12 USD, 1 SNOW = €0.11 EUR, 1 SNOW = ₹9.87 INR, 1 SNOW = Rp1,791.55 IDR, 1 SNOW = $0.16 CAD, 1 SNOW = £0.09 GBP, 1 SNOW = ฿3.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.36
logo BTCBTC
0.0009167
logo ETHETH
0.04768
logo USDTUSDT
70.92
logo XRPXRP
38.74
logo BNBBNB
0.1254
logo USDCUSDC
70.84
logo SOLSOL
0.6619
logo DOGEDOGE
480.44
logo TRXTRX
307.12
logo ADAADA
124.12
logo STETHSTETH
0.04774
logo SMARTSMART
64,211.78
logo WBTCWBTC
0.0009156
logo LEOLEO
7.74
logo TONTON
23.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Snowswap của bạn

01

Nhập số lượng SNOW của bạn

Nhập số lượng SNOW của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowswap hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowswap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Snowswap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Snowswap sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowswap sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowswap sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Snowswap sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Snowswap (SNOW)

Tìm hiểu thêm về Snowswap (SNOW)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.