SMART Thị trường hôm nay
SMART đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SMART chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.004167. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,010,200,000 SMART, tổng vốn hóa thị trường của SMART tính bằng ILS là ₪141,616,876,433.18. Trong 24h qua, giá của SMART tính bằng ILS đã tăng ₪0.00009427, biểu thị mức tăng +2.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SMART tính bằng ILS là ₪0.02889, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.001461.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SMART sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SMART sang ILS là ₪0.004167 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +2.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SMART/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SMART/ILS trong ngày qua.
Giao dịch SMART
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001108 | 1.65% |
The real-time trading price of SMART/USDT Spot is $0.001108, with a 24-hour trading change of 1.65%, SMART/USDT Spot is $0.001108 and 1.65%, and SMART/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SMART sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi SMART sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SMART | 0ILS |
2SMART | 0ILS |
3SMART | 0.01ILS |
4SMART | 0.01ILS |
5SMART | 0.02ILS |
6SMART | 0.02ILS |
7SMART | 0.02ILS |
8SMART | 0.03ILS |
9SMART | 0.03ILS |
10SMART | 0.04ILS |
100000SMART | 416.79ILS |
500000SMART | 2,083.96ILS |
1000000SMART | 4,167.93ILS |
5000000SMART | 20,839.65ILS |
10000000SMART | 41,679.31ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang SMART
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 239.92SMART |
2ILS | 479.85SMART |
3ILS | 719.78SMART |
4ILS | 959.7SMART |
5ILS | 1,199.63SMART |
6ILS | 1,439.56SMART |
7ILS | 1,679.49SMART |
8ILS | 1,919.41SMART |
9ILS | 2,159.34SMART |
10ILS | 2,399.27SMART |
100ILS | 23,992.71SMART |
500ILS | 119,963.59SMART |
1000ILS | 239,927.18SMART |
5000ILS | 1,199,635.92SMART |
10000ILS | 2,399,271.84SMART |
Bảng chuyển đổi số tiền SMART sang ILS và ILS sang SMART ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SMART sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang SMART, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SMART phổ biến
SMART | 1 SMART |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.87IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
SMART | 1 SMART |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SMART và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SMART = $0 USD, 1 SMART = €0 EUR, 1 SMART = ₹0.09 INR, 1 SMART = Rp16.87 IDR, 1 SMART = $0 CAD, 1 SMART = £0 GBP, 1 SMART = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.04 |
![]() | 0.001611 |
![]() | 0.08184 |
![]() | 132.49 |
![]() | 65.9 |
![]() | 0.2284 |
![]() | 1.13 |
![]() | 132.41 |
![]() | 839.71 |
![]() | 545.4 |
![]() | 211.97 |
![]() | 0.08185 |
![]() | 0.00161 |
![]() | 119,963.59 |
![]() | 14.11 |
![]() | 10.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng SMART của bạn
Nhập số lượng SMART của bạn
Nhập số lượng SMART của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SMART hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SMART.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SMART sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SMART
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SMART sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SMART sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SMART sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi SMART sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SMART (SMART)

Como Minerar a Moeda da Rede Pi Gratuitamente no Seu Smartphone
Pi Network é um projeto de criptomoeda único que permite aos utilizadores minerar Pi Coin gratuitamente usando seus smartphones. Com milhões de utilizadores em todo o mundo, a Pi Network tem como objetivo criar uma moeda digital descentralizada que seja acessível a todos.

Token PRINTR: O Projeto Hold2Earn na BNB Smart Chain com Recompensas USDT
Este artigo irá apresentar a proposta de valor única do token PRINTR no espaço de investimento em criptomoedas.

Token PERRY: A Nova Estrela Emergente no Ecossistema BNB Smart Chain
O artigo analisa em detalhe a coincidência temporal entre o token PERRY e o cão de estimação do CZ, bem como a especulação e discussão da comunidade sobre isso.

O que é a Binance Smart Chain (BSC)? Como está relacionada com a Binance Chain (BC)?
A Binance Smart Chain (BSC) é uma rede blockchain independente projetada para fornecer uma plataforma de contrato inteligente de alto desempenho e baixo custo.

Token ALU: Como a Altura Smart NFT Platform Revoluciona os Itens In-Game
O token ALU é o núcleo da plataforma de contrato inteligente Altura, fornecendo uma solução inteligente revolucionária de NFT para desenvolvedores de jogos e jogadores.

Recap do AMA ao vivo da gate-SmartWorld Global Token
O SmartWorld Global Token (SWGT) é a sua chave pessoal para o ecossistema de produtos baseados em blockchain.
Tìm hiểu thêm về SMART (SMART)

Cách Tạo Đồng Tiền Meme

Jasmy là gì?

Paradigm là gì?

DexScreener: Nền tảng phân tích giá cuối cùng cho Sàn giao dịch phi tập trung

Dự án Ailey (ALE): Một Bước Nhảy Tầm Nhìn vào Thế Giới Ảo Được Sử Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo
