Solana Thị trường hôm nay
Solana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solana chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪408.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 515,472,100 SOL, tổng vốn hóa thị trường của Solana tính bằng ILS là ₪795,603,076,546.11. Trong 24h qua, giá của Solana tính bằng ILS đã tăng ₪29.2, biểu thị mức tăng +7.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solana tính bằng ILS là ₪1,107.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪1.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang ILS là ₪408.82 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +7.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $108.09 | 8% | |
![]() Giao ngay | $108.28 | 7.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $108.02 | 7.7% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $108.09, with a 24-hour trading change of 8%, SOL/USDT Spot is $108.09 and 8%, and SOL/USDT Perpetual is $108.02 and 7.7%.
Bảng chuyển đổi Solana sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi SOL sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 406.82ILS |
2SOL | 813.65ILS |
3SOL | 1,220.47ILS |
4SOL | 1,627.3ILS |
5SOL | 2,034.13ILS |
6SOL | 2,440.95ILS |
7SOL | 2,847.78ILS |
8SOL | 3,254.61ILS |
9SOL | 3,661.43ILS |
10SOL | 4,068.26ILS |
100SOL | 40,682.63ILS |
500SOL | 203,413.16ILS |
1000SOL | 406,826.32ILS |
5000SOL | 2,034,131.64ILS |
10000SOL | 4,068,263.28ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.002458SOL |
2ILS | 0.004916SOL |
3ILS | 0.007374SOL |
4ILS | 0.009832SOL |
5ILS | 0.01229SOL |
6ILS | 0.01474SOL |
7ILS | 0.0172SOL |
8ILS | 0.01966SOL |
9ILS | 0.02212SOL |
10ILS | 0.02458SOL |
100000ILS | 245.8SOL |
500000ILS | 1,229.02SOL |
1000000ILS | 2,458.05SOL |
5000000ILS | 12,290.25SOL |
10000000ILS | 24,580.51SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang ILS và ILS sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ILS sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $108.29USD |
![]() | €97.02EUR |
![]() | ₹9,046.81INR |
![]() | Rp1,642,730.68IDR |
![]() | $146.88CAD |
![]() | £81.33GBP |
![]() | ฿3,571.71THB |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽10,006.94RUB |
![]() | R$589.02BRL |
![]() | د.إ397.7AED |
![]() | ₺3,696.2TRY |
![]() | ¥763.79CNY |
![]() | ¥15,593.94JPY |
![]() | $843.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $108.29 USD, 1 SOL = €97.02 EUR, 1 SOL = ₹9,046.81 INR, 1 SOL = Rp1,642,730.68 IDR, 1 SOL = $146.88 CAD, 1 SOL = £81.33 GBP, 1 SOL = ฿3,571.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.21 |
![]() | 0.001675 |
![]() | 0.08457 |
![]() | 132.47 |
![]() | 70.8 |
![]() | 0.2374 |
![]() | 132.41 |
![]() | 1.22 |
![]() | 870.28 |
![]() | 563.5 |
![]() | 228.38 |
![]() | 0.08427 |
![]() | 0.001676 |
![]() | 118,039.04 |
![]() | 14.76 |
![]() | 42.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solana của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

Монета RETAIL: Мемкоін ланцюжка Solana у стилі Губки Боба
Токен RETAIL - це мемкойн на основі Solana з темою повідомлення SpongeBob.

FAT Токен: Хвиля мемкойнів чорної хіп-хоп культури на Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

Токен GHIBLI: Гаряча Інвестиційна можливість MEME в екосистемі Solana 2025
Стаття розкриває, як GHIBLI поєднує культуру аніме з технологією блокчейну, щоб привернути інвесторів та шанувальників аніме.

PUMP Токен: Досліджуйте Meme Coin Rising Star в екосистемі Solana
Токен PUMP, як член екосистеми Solana, робить собі ім'я через платформи, такі як Pump.fun.

Токен AI16ZH: Децентралізований токен шанувальника штучного інтелекту на платформі Solana
AI16Z - це децентралізований токен шанувальника штучного інтелекту, який високо фокусується в екосистемі Solana.

Токен COCORO: Нові домашні улюбленці для власників Doge випущені одночасно на Solana
Токен COCORO, як новий пес власника мему Додж, Cocoro, спричинив безумство в світі криптовалюти.
Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

Làm thế nào để Mua Tiền điện tử ?

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Chỉ số Biến động trong Phái sinh On-Chain: Một Công cụ Giao dịch Mới Giữa Sự không Chắc chắn trên Thị trường

Eclypse.xyz là gì?

$ROAM TOKEN PRICE: Một Phân Tích Sâu Sắc về Hiệu Suất Thị Trường và Tiềm Năng Tương Lai của Roam
