Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shentu chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $2.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 144,447,760 CTK, tổng vốn hóa thị trường của Shentu tính bằng HKD là $2,758,674,953.12. Trong 24h qua, giá của Shentu tính bằng HKD đã tăng $0.1942, biểu thị mức tăng +8.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shentu tính bằng HKD là $30.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang HKD là $2.45 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +8.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTK/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3148 | 7.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3171 | 7.31% |
The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.3148, with a 24-hour trading change of 7.47%, CTK/USDT Spot is $0.3148 and 7.47%, and CTK/USDT Perpetual is $0.3171 and 7.31%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CTK sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTK | 2.51HKD |
2CTK | 5.02HKD |
3CTK | 7.54HKD |
4CTK | 10.05HKD |
5CTK | 12.56HKD |
6CTK | 15.08HKD |
7CTK | 17.59HKD |
8CTK | 20.1HKD |
9CTK | 22.62HKD |
10CTK | 25.13HKD |
100CTK | 251.35HKD |
500CTK | 1,256.75HKD |
1000CTK | 2,513.5HKD |
5000CTK | 12,567.52HKD |
10000CTK | 25,135.05HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.3978CTK |
2HKD | 0.7957CTK |
3HKD | 1.19CTK |
4HKD | 1.59CTK |
5HKD | 1.98CTK |
6HKD | 2.38CTK |
7HKD | 2.78CTK |
8HKD | 3.18CTK |
9HKD | 3.58CTK |
10HKD | 3.97CTK |
1000HKD | 397.85CTK |
5000HKD | 1,989.25CTK |
10000HKD | 3,978.5CTK |
50000HKD | 19,892.53CTK |
100000HKD | 39,785.07CTK |
Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang HKD và HKD sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CTK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹26.28INR |
![]() | Rp4,772.4IDR |
![]() | $0.43CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.38THB |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | ₽29.07RUB |
![]() | R$1.71BRL |
![]() | د.إ1.16AED |
![]() | ₺10.74TRY |
![]() | ¥2.22CNY |
![]() | ¥45.3JPY |
![]() | $2.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.31 USD, 1 CTK = €0.28 EUR, 1 CTK = ₹26.28 INR, 1 CTK = Rp4,772.4 IDR, 1 CTK = $0.43 CAD, 1 CTK = £0.24 GBP, 1 CTK = ฿10.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.96 |
![]() | 0.0007839 |
![]() | 0.03971 |
![]() | 64.19 |
![]() | 32 |
![]() | 0.1114 |
![]() | 64.15 |
![]() | 0.5548 |
![]() | 413.14 |
![]() | 267.72 |
![]() | 104.32 |
![]() | 0.03986 |
![]() | 0.000785 |
![]() | 58,128 |
![]() | 6.83 |
![]() | 5.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shentu của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shentu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

GHIBLI代幣:2025年 Solana 生態系統中的熱門 MEME 投資機會
文章揭示了GHIBLI如何融合動漫文化與區塊鏈技術,吸引投資者和動漫迷。

StakeStone 的 $STO 代幣:全鏈流動性生態的核心驅動力
StakeStone 致力於重塑區塊鏈生態系統中流動性的獲取、分發和利用方式。

KILO代幣:KiloEx永續合約的資本效率與風險管理核心
文章分析了KiloEx在資本效率和風險管理方面的創新,包括點對點礦池模型、集中流動性管理和去中心化風險控制。

BABY 代幣:Babylon開啟比特幣質押新時代的核心資產
本文將深入剖析 $BABY 代幣的功能、Babylon 項目的核心價值及其投資潛力,幫助您全面瞭解這一備受矚目的加密資產。

Legacy Network ($LGCT):區塊鏈教育新生態的驅動力
。Legacy Network 作為一個去中心化的個人發展和教育平臺,以其原生代幣 $LGCT 為核心,通過“學習即賺取”(Learn-to-Earn)模式為用戶提供了一個兼具知識獲取與經濟回報的創新體驗。

Plume Network:RWA賽道新銳崛起,PLUME逆勢上漲的價值邏輯
本文將解析Plume的核心競爭力,並探討其如何借勢RWA萬億級賽道紅利。
Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Nghiên cứu cổng: Thị trường phục hồi, Uniswap dẫn đầu Ethereum Burns, Tỷ lệ băm của các thợ đào tăng trở lại
