Roost Thị trường hôm nay
Roost đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROOST chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4.61. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 ROOST, tổng vốn hóa thị trường của ROOST tính bằng IDR là Rp69,956,747,887,187.76. Trong 24h qua, giá của ROOST tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1966, biểu thị mức giảm -4.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOST tính bằng IDR là Rp1,423.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOST sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOST sang IDR là Rp4.61 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOST/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOST/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Roost
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000304 | -4.13% |
The real-time trading price of ROOST/USDT Spot is $0.000304, with a 24-hour trading change of -4.13%, ROOST/USDT Spot is $0.000304 and -4.13%, and ROOST/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Roost sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ROOST sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOST | 4.61IDR |
2ROOST | 9.22IDR |
3ROOST | 13.83IDR |
4ROOST | 18.44IDR |
5ROOST | 23.05IDR |
6ROOST | 27.66IDR |
7ROOST | 32.28IDR |
8ROOST | 36.89IDR |
9ROOST | 41.5IDR |
10ROOST | 46.11IDR |
100ROOST | 461.15IDR |
500ROOST | 2,305.79IDR |
1000ROOST | 4,611.59IDR |
5000ROOST | 23,057.99IDR |
10000ROOST | 46,115.99IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ROOST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.2168ROOST |
2IDR | 0.4336ROOST |
3IDR | 0.6505ROOST |
4IDR | 0.8673ROOST |
5IDR | 1.08ROOST |
6IDR | 1.3ROOST |
7IDR | 1.51ROOST |
8IDR | 1.73ROOST |
9IDR | 1.95ROOST |
10IDR | 2.16ROOST |
1000IDR | 216.84ROOST |
5000IDR | 1,084.22ROOST |
10000IDR | 2,168.44ROOST |
50000IDR | 10,842.22ROOST |
100000IDR | 21,684.44ROOST |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOST sang IDR và IDR sang ROOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROOST sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang ROOST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Roost phổ biến
Roost | 1 ROOST |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.61IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Roost | 1 ROOST |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOST = $0 USD, 1 ROOST = €0 EUR, 1 ROOST = ₹0.03 INR, 1 ROOST = Rp4.61 IDR, 1 ROOST = $0 CAD, 1 ROOST = £0 GBP, 1 ROOST = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001581 |
![]() | 0.0000004273 |
![]() | 0.00002239 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01786 |
![]() | 0.00005944 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0003132 |
![]() | 0.1425 |
![]() | 0.2287 |
![]() | 0.05778 |
![]() | 0.0000225 |
![]() | 0.0000004251 |
![]() | 29.48 |
![]() | 0.003664 |
![]() | 0.01106 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Roost của bạn
Nhập số lượng ROOST của bạn
Nhập số lượng ROOST của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roost hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roost.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roost sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Roost
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Roost sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roost sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roost sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Roost sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Roost (ROOST)

Раскрытие 1SOS Токен: Новая децентрализованная торговая звезда в экосистеме Solana
1SOS не только несет в себе инновационную концепцию децентрализованных финансов (DeFi), но также привлекает все больше внимания своими уникальными технологическими преимуществами и рыночным потенциалом.

Токен FIGURE: Создание новой звезды мемов Web3 для 3D ручных моделей, используя подсказки
Монета FIGURE происходит от возможностей генерации изображений ChatGPT, особенно ее улучшенной версии GPT-4o, предоставляющей технологию генерации высокоточных 3D-моделей.

Токен MUBARAK: Анализ тенденций цен и инвестиционные перспективы на 2025 год
Взлет цен на токен MUBARAK привлек внимание

2025 Топ рекомендуемых бирж
Выбор надежной и безопасной торговой платформы - основная задача для новичков инвесторов

Рынок криптовалют сталкивается с "черным понедельником": что дальше?
Рынок криптовалют сталкивается с "черным понедельником": что дальше?

BTC падает ниже отметки в $75,000 - что дальше для рынка?
Падение цены BTC на этот раз в основном обусловлено влиянием макроэкономической ситуации.