Roost Thị trường hôm nay
Roost đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Roost chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0003454. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ROOST, tổng vốn hóa thị trường của Roost tính bằng GBP là £259,440.46. Trong 24h qua, giá của Roost tính bằng GBP đã tăng £0.00003315, biểu thị mức tăng +10.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Roost tính bằng GBP là £0.07045, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0002102.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOST sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOST sang GBP là £0.0003454 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +10.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOST/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOST/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Roost
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0004587 | 12.42% |
The real-time trading price of ROOST/USDT Spot is $0.0004587, with a 24-hour trading change of 12.42%, ROOST/USDT Spot is $0.0004587 and 12.42%, and ROOST/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Roost sang British Pound
Bảng chuyển đổi ROOST sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOST | 0GBP |
2ROOST | 0GBP |
3ROOST | 0GBP |
4ROOST | 0GBP |
5ROOST | 0GBP |
6ROOST | 0GBP |
7ROOST | 0GBP |
8ROOST | 0GBP |
9ROOST | 0GBP |
10ROOST | 0GBP |
1000000ROOST | 339.97GBP |
5000000ROOST | 1,699.88GBP |
10000000ROOST | 3,399.77GBP |
50000000ROOST | 16,998.88GBP |
100000000ROOST | 33,997.77GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ROOST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2,941.36ROOST |
2GBP | 5,882.73ROOST |
3GBP | 8,824.1ROOST |
4GBP | 11,765.47ROOST |
5GBP | 14,706.84ROOST |
6GBP | 17,648.21ROOST |
7GBP | 20,589.58ROOST |
8GBP | 23,530.95ROOST |
9GBP | 26,472.32ROOST |
10GBP | 29,413.69ROOST |
100GBP | 294,136.93ROOST |
500GBP | 1,470,684.69ROOST |
1000GBP | 2,941,369.38ROOST |
5000GBP | 14,706,846.94ROOST |
10000GBP | 29,413,693.89ROOST |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOST sang GBP và GBP sang ROOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ROOST sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ROOST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Roost phổ biến
Roost | 1 ROOST |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.87IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Roost | 1 ROOST |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOST = $0 USD, 1 ROOST = €0 EUR, 1 ROOST = ₹0.04 INR, 1 ROOST = Rp6.87 IDR, 1 ROOST = $0 CAD, 1 ROOST = £0 GBP, 1 ROOST = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.69 |
![]() | 0.007518 |
![]() | 0.4089 |
![]() | 665.82 |
![]() | 316.72 |
![]() | 1.09 |
![]() | 4.74 |
![]() | 665.71 |
![]() | 4,048.02 |
![]() | 2,703.78 |
![]() | 1,039.14 |
![]() | 0.4086 |
![]() | 440,825.63 |
![]() | 0.00752 |
![]() | 49.55 |
![]() | 32.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Roost của bạn
Nhập số lượng ROOST của bạn
Nhập số lượng ROOST của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roost hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roost.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roost sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Roost
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Roost sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roost sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roost sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Roost sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Roost (ROOST)

2025年SHIB价格预测
SHIB在2025年一季度展现强劲增长势头,价格波动中呈上涨趋势。

KiloEx被盗,KILO代币暴跌:DeFi安全的沉重一课
2025年4月,去中心化衍生品交易平台KiloEx遭遇毁灭性黑客攻击,损失约740万美元的资产

KERNEL代币:再质押生态的未来之星
自 2024 年底主网启动以来,KernelDAO 迅速成长,其总锁仓量(TVL)已突破 20 亿美元

ALCH 连续5日上涨,Alchemist AI 是什么项目?
Alchemist AI 是一个创新的人工智能应用开发平台。

2025年Polkadot价格预测:技术驱动下的生态扩张与市场机遇
Polkadot 凭借其独特的平行链架构和去中心化治理模式,正在构建一个多链协同的未来。

2025年排名前位的加密货币赚取应用程序:Gate.io移动应用评测
2025年领先的加密货币赚钱应用,Gate.io位居榜首。