Rook Thị trường hôm nay
Rook đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROOK chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥82. Với nguồn cung lưu hành là 761,211.26 ROOK, tổng vốn hóa thị trường của ROOK tính bằng JPY là ¥8,989,582,320.36. Trong 24h qua, giá của ROOK tính bằng JPY đã giảm ¥-1.26, biểu thị mức giảm -1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOK tính bằng JPY là ¥120,814.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥49.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOK sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOK sang JPY là ¥82 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOK/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOK/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Rook
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ROOK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ROOK/-- Spot is $ and 0%, and ROOK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rook sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ROOK sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOK | 82JPY |
2ROOK | 164.01JPY |
3ROOK | 246.02JPY |
4ROOK | 328.03JPY |
5ROOK | 410.04JPY |
6ROOK | 492.05JPY |
7ROOK | 574.06JPY |
8ROOK | 656.07JPY |
9ROOK | 738.08JPY |
10ROOK | 820.09JPY |
100ROOK | 8,200.99JPY |
500ROOK | 41,004.98JPY |
1000ROOK | 82,009.97JPY |
5000ROOK | 410,049.88JPY |
10000ROOK | 820,099.76JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ROOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01219ROOK |
2JPY | 0.02438ROOK |
3JPY | 0.03658ROOK |
4JPY | 0.04877ROOK |
5JPY | 0.06096ROOK |
6JPY | 0.07316ROOK |
7JPY | 0.08535ROOK |
8JPY | 0.09754ROOK |
9JPY | 0.1097ROOK |
10JPY | 0.1219ROOK |
10000JPY | 121.93ROOK |
50000JPY | 609.68ROOK |
100000JPY | 1,219.36ROOK |
500000JPY | 6,096.81ROOK |
1000000JPY | 12,193.63ROOK |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOK sang JPY và JPY sang ROOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROOK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang ROOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rook phổ biến
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | $0.57USD |
![]() | €0.51EUR |
![]() | ₹47.58INR |
![]() | Rp8,639.27IDR |
![]() | $0.77CAD |
![]() | £0.43GBP |
![]() | ฿18.78THB |
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | ₽52.63RUB |
![]() | R$3.1BRL |
![]() | د.إ2.09AED |
![]() | ₺19.44TRY |
![]() | ¥4.02CNY |
![]() | ¥82.01JPY |
![]() | $4.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOK = $0.57 USD, 1 ROOK = €0.51 EUR, 1 ROOK = ₹47.58 INR, 1 ROOK = Rp8,639.27 IDR, 1 ROOK = $0.77 CAD, 1 ROOK = £0.43 GBP, 1 ROOK = ฿18.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1548 |
![]() | 0.00004106 |
![]() | 0.002185 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.005892 |
![]() | 0.02582 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.11 |
![]() | 22.36 |
![]() | 5.65 |
![]() | 0.002189 |
![]() | 2,853.06 |
![]() | 0.00004106 |
![]() | 0.3798 |
![]() | 0.2739 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rook của bạn
Nhập số lượng ROOK của bạn
Nhập số lượng ROOK của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rook hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rook.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rook sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rook
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rook sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rook sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rook sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rook sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rook (ROOK)

DOGE代币最新动向:Libdogecoin更新与ETF申请进展
本文深入探讨DOGE代币2025年的最新动向

SHIB价格变化与未来走势分析
文章探讨了近期大规模代币销毁对价格的影响

2025年特朗普和比特币:价格预测、政策和投资机会
在2025年,唐纳德·特朗普和比特币的交汇成为加密货币投资者关注的焦点

加密货币套利是什么?如何进行加密货币套利?
加密货币套利策略作为一种低风险的交易方法,受到了越来越多投资者的青睐。

SEC 新主席上任,一文看懂近期诸多友好政策
探讨加密市场从“寒冬”到“破冰”的深层逻辑

如何选择值得信赖的交易所——安全投资的全面指南
本文将为您详细解读如何甄选优质交易所
Tìm hiểu thêm về Rook (ROOK)

CHESS Token: Token Bản địa của Tranchess

Khám phá các đổi mới đa diện của Tranchess

TVL Tăng hơn 240% trong năm nay, Tranchess mở rộng vào lĩnh vực thế chấp thanh khoản

Làm thế nào để giải quyết vấn đề Oracle MEV (OEV) bằng cách sử dụng Cơ chế thị trường?
