Rook Thị trường hôm nay
Rook đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Rook chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $4.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,211.25 ROOK, tổng vốn hóa thị trường của Rook tính bằng HKD là $25,830,941.67. Trong 24h qua, giá của Rook tính bằng HKD đã tăng $0.1672, biểu thị mức tăng +4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rook tính bằng HKD là $6,536.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOK sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOK sang HKD là $4.35 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOK/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOK/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Rook
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ROOK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ROOK/-- Spot is $ and 0%, and ROOK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rook sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ROOK sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOK | 4.35HKD |
2ROOK | 8.71HKD |
3ROOK | 13.06HKD |
4ROOK | 17.42HKD |
5ROOK | 21.77HKD |
6ROOK | 26.13HKD |
7ROOK | 30.48HKD |
8ROOK | 34.84HKD |
9ROOK | 39.19HKD |
10ROOK | 43.55HKD |
100ROOK | 435.53HKD |
500ROOK | 2,177.65HKD |
1000ROOK | 4,355.31HKD |
5000ROOK | 21,776.57HKD |
10000ROOK | 43,553.14HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ROOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.2296ROOK |
2HKD | 0.4592ROOK |
3HKD | 0.6888ROOK |
4HKD | 0.9184ROOK |
5HKD | 1.14ROOK |
6HKD | 1.37ROOK |
7HKD | 1.6ROOK |
8HKD | 1.83ROOK |
9HKD | 2.06ROOK |
10HKD | 2.29ROOK |
1000HKD | 229.6ROOK |
5000HKD | 1,148.02ROOK |
10000HKD | 2,296.04ROOK |
50000HKD | 11,480.22ROOK |
100000HKD | 22,960.45ROOK |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOK sang HKD và HKD sang ROOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROOK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang ROOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rook phổ biến
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | $0.56USD |
![]() | €0.5EUR |
![]() | ₹46.7INR |
![]() | Rp8,479.73IDR |
![]() | $0.76CAD |
![]() | £0.42GBP |
![]() | ฿18.44THB |
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | ₽51.66RUB |
![]() | R$3.04BRL |
![]() | د.إ2.05AED |
![]() | ₺19.08TRY |
![]() | ¥3.94CNY |
![]() | ¥80.5JPY |
![]() | $4.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOK = $0.56 USD, 1 ROOK = €0.5 EUR, 1 ROOK = ₹46.7 INR, 1 ROOK = Rp8,479.73 IDR, 1 ROOK = $0.76 CAD, 1 ROOK = £0.42 GBP, 1 ROOK = ฿18.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
TON chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.99 |
![]() | 0.000807 |
![]() | 0.04083 |
![]() | 64.2 |
![]() | 34.33 |
![]() | 0.1151 |
![]() | 64.14 |
![]() | 0.5955 |
![]() | 428.25 |
![]() | 274.29 |
![]() | 109.71 |
![]() | 0.04113 |
![]() | 0.0008083 |
![]() | 57,502.97 |
![]() | 7.15 |
![]() | 20.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rook của bạn
Nhập số lượng ROOK của bạn
Nhập số lượng ROOK của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rook hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rook.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rook sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rook
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rook sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rook sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rook sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rook sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rook (ROOK)

عملة GHIBLI: تحليل لمشاريع الابتكار MEME على سلسلة SOL في عام 2025
استكشف Ghiblification، المشروع الإبداعي MEME على سلسلة SOL في عام 2025

ما هو عملة سوي؟ تعرف المزيد عن مشروع سوي
إذا كنت تغوص في عالم الهبات الجوية، وأسواق العملات الرقمية، أو ببساطة استكشاف الابتكارات الجديدة في مجال البلوكتشين، فإن فهم سوي وعملته أمر أساسي.

عملة PELL: تحويل عملية BTC Restaking وأمان Web3 في عام 2025
اكتشاف تأثير رموز PELL على إعادة تشغيل BTC وكفاءة Web3، مما يعزز أمان Bitcoin ويشكل مستقبله المالي.

عملة NACHO في عام 2025: رمز MEME الرائد لـ Kaspa يدفع الابتكار في DeFi
استكشف NACHO، رمز Kaspas الساخر الذي يعيد تشكيل Web3 و DeFi، مما يؤثر في سلاسل الكتل السريعة واتجاهات العملات المشفرة في عام 2025. اكتشف فائدته ومستقبله.

عملة PARTI: ثورة في بنية الويب3 في عام 2025
اكتشف كيف حوّلت عملة PARTI البنية التحتية للويب3 في عام 2025 باستخدام أدوات شبكات الجسيمات.

سعر عملة فلوكي وتحليل السوق لعام 2025
استكشف عملات فلوكي 2025 المحتملة مع تحليلنا لتوقعات الأسعار ونمو النظام البيئي واتجاهات الاعتماد للاستثمارات المستنيرة.
Tìm hiểu thêm về Rook (ROOK)

CHESS Token: Token Bản địa của Tranchess

Khám phá các đổi mới đa diện của Tranchess

TVL Tăng hơn 240% trong năm nay, Tranchess mở rộng vào lĩnh vực thế chấp thanh khoản

Làm thế nào để giải quyết vấn đề Oracle MEV (OEV) bằng cách sử dụng Cơ chế thị trường?
