XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Qatari Riyal (QAR)

XRP/QAR: 1 XRP ≈ ﷼7.34 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼7.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,274,976,000 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng QAR là ﷼1,557,049,716,843.33. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng QAR đã tăng ﷼0.9316, biểu thị mức tăng +14.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng QAR là ﷼12.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.009777.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang QAR

7.34+14.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang QAR là ﷼7.34 QAR, với tỷ lệ thay đổi là +14.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/QAR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2, with a 24-hour trading change of 13.1%, XRP/USDT Spot is $2 and 13.1%, and XRP/USDT Perpetual is $2 and 13.68%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi XRP sang QAR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1XRP
7.4QAR
2XRP
14.8QAR
3XRP
22.2QAR
4XRP
29.61QAR
5XRP
37.01QAR
6XRP
44.41QAR
7XRP
51.82QAR
8XRP
59.22QAR
9XRP
66.62QAR
10XRP
74.02QAR
100XRP
740.29QAR
500XRP
3,701.47QAR
1000XRP
7,402.95QAR
5000XRP
37,014.79QAR
10000XRP
74,029.59QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang XRP

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1QAR
0.135XRP
2QAR
0.2701XRP
3QAR
0.4052XRP
4QAR
0.5403XRP
5QAR
0.6754XRP
6QAR
0.8104XRP
7QAR
0.9455XRP
8QAR
1.08XRP
9QAR
1.21XRP
10QAR
1.35XRP
1000QAR
135.08XRP
5000QAR
675.4XRP
10000QAR
1,350.81XRP
50000QAR
6,754.05XRP
100000QAR
13,508.11XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang QAR và QAR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QAR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.02 USD, 1 XRP = €1.81 EUR, 1 XRP = ₹168.47 INR, 1 XRP = Rp30,591.14 IDR, 1 XRP = $2.74 CAD, 1 XRP = £1.51 GBP, 1 XRP = ฿66.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
6.34
logo BTCBTC
0.001668
logo ETHETH
0.08395
logo USDTUSDT
137.42
logo XRPXRP
68.11
logo BNBBNB
0.237
logo SOLSOL
1.16
logo USDCUSDC
137.33
logo DOGEDOGE
869.49
logo TRXTRX
574.11
logo ADAADA
221.16
logo STETHSTETH
0.08404
logo WBTCWBTC
0.001667
logo SMARTSMART
123,973.49
logo LEOLEO
14.64
logo LINKLINK
11.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.