XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Qatari Riyal (QAR)

XRP/QAR: 1 XRP ≈ ﷼8.55 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼8.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,622,147,738 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng QAR là ﷼1,826,068,740,381.77. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng QAR đã tăng ﷼0.1272, biểu thị mức tăng +1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng QAR là ﷼12.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.009777.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang QAR

8.55+1.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang QAR là ﷼8.55 QAR, với tỷ lệ thay đổi là +1.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/QAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/QAR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.34, with a 24-hour trading change of 1.86%, XRP/USDT Spot is $2.34 and 1.86%, and XRP/USDT Perpetual is $2.34 and 1.46%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi XRP sang QAR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1XRP
8.55QAR
2XRP
17.11QAR
3XRP
25.67QAR
4XRP
34.23QAR
5XRP
42.78QAR
6XRP
51.34QAR
7XRP
59.9QAR
8XRP
68.46QAR
9XRP
77.01QAR
10XRP
85.57QAR
100XRP
855.76QAR
500XRP
4,278.82QAR
1000XRP
8,557.64QAR
5000XRP
42,788.2QAR
10000XRP
85,576.4QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang XRP

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1QAR
0.1168XRP
2QAR
0.2337XRP
3QAR
0.3505XRP
4QAR
0.4674XRP
5QAR
0.5842XRP
6QAR
0.7011XRP
7QAR
0.8179XRP
8QAR
0.9348XRP
9QAR
1.05XRP
10QAR
1.16XRP
1000QAR
116.85XRP
5000QAR
584.27XRP
10000QAR
1,168.54XRP
50000QAR
5,842.73XRP
100000QAR
11,685.46XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang QAR và QAR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QAR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.35 USD, 1 XRP = €2.11 EUR, 1 XRP = ₹196.41 INR, 1 XRP = Rp35,664.05 IDR, 1 XRP = $3.19 CAD, 1 XRP = £1.77 GBP, 1 XRP = ฿77.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
6.42
logo BTCBTC
0.001303
logo ETHETH
0.05431
logo USDTUSDT
137.33
logo XRPXRP
58.42
logo BNBBNB
0.2122
logo SOLSOL
0.8192
logo USDCUSDC
137.39
logo DOGEDOGE
619.86
logo ADAADA
187.21
logo TRXTRX
502.9
logo STETHSTETH
0.05421
logo WBTCWBTC
0.001305
logo SUISUI
35.53
logo LINKLINK
8.65
logo AVAXAVAX
6.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

تحليل اتجاه سعر XRP والنظرة على المدى الطويل

تحليل اتجاه سعر XRP والنظرة على المدى الطويل

XRP حاليا في منعطف مفتاحي يدفعه عوامل تقنية وأساسية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16
سعر XRP بالدولار: تحليل السوق والتوقعات المستقبلية لعام 2025

سعر XRP بالدولار: تحليل السوق والتوقعات المستقبلية لعام 2025

في الأجل القصير، سيعتمد ما إذا كان يمكن لـ XRP اختراق 4.50 دولار في يونيو على الأنماط التقنية والتقدم التنظيمي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16
تحديث XRP اليومي: يخترق تقلب السعر مستوى المقاومة الرئيسي

تحديث XRP اليومي: يخترق تقلب السعر مستوى المقاومة الرئيسي

في مايو 2025، XRP في تقاطع الاختراقات التكنولوجية والتنفيذ البيئي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
أين يمكن شراء XRP؟

أين يمكن شراء XRP؟

جيت توفر نقاط XRP وعقود تأجيلية وتأثير وصناديق تداول متداولة وطرق شراء عملات أخرى، ومنتجات إدارة الأموال XRP مثل Earn والإقراض.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
تحليل مفصل لعملة XRP

تحليل مفصل لعملة XRP

XRP هي عملة رقمية تم تطويرها بواسطة Ripple، بهدف تحسين كفاءة المعاملات المالية العالمية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
هل هو XRP البيتكوين التالي؟

هل هو XRP البيتكوين التالي؟

XRP قد جذبت الكثير من الانتباه في السنوات الأخيرة بسبب موقفها الفريد في مجال المدفوعات عبر الحدود.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.