XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Afghan Afghani (AFN) là ؋140.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,338,141,684 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng AFN là ؋566,509,708,089,378.71. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng AFN đã tăng ؋2.32, biểu thị mức tăng +1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng AFN là ؋235.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ؋0.1857.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang AFN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang AFN là ؋140.44 AFN, với tỷ lệ thay đổi là +1.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/AFN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/AFN trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.03 | 1.45% | |
![]() Giao ngay | $0.00002441 | -1.49% | |
![]() Giao ngay | $2.02 | 0.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.03 | 2.05% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.03, with a 24-hour trading change of 1.45%, XRP/USDT Spot is $2.03 and 1.45%, and XRP/USDT Perpetual is $2.03 and 2.05%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi XRP sang AFN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 140.44AFN |
2XRP | 280.88AFN |
3XRP | 421.32AFN |
4XRP | 561.76AFN |
5XRP | 702.21AFN |
6XRP | 842.65AFN |
7XRP | 983.09AFN |
8XRP | 1,123.53AFN |
9XRP | 1,263.98AFN |
10XRP | 1,404.42AFN |
100XRP | 14,044.24AFN |
500XRP | 70,221.22AFN |
1000XRP | 140,442.44AFN |
5000XRP | 702,212.22AFN |
10000XRP | 1,404,424.44AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AFN | 0.00712XRP |
2AFN | 0.01424XRP |
3AFN | 0.02136XRP |
4AFN | 0.02848XRP |
5AFN | 0.0356XRP |
6AFN | 0.04272XRP |
7AFN | 0.04984XRP |
8AFN | 0.05696XRP |
9AFN | 0.06408XRP |
10AFN | 0.0712XRP |
100000AFN | 712.03XRP |
500000AFN | 3,560.17XRP |
1000000AFN | 7,120.35XRP |
5000000AFN | 35,601.77XRP |
10000000AFN | 71,203.54XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang AFN và AFN sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang AFN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AFN sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.03USD |
![]() | €1.82EUR |
![]() | ₹169.69INR |
![]() | Rp30,812.01IDR |
![]() | $2.76CAD |
![]() | £1.53GBP |
![]() | ฿66.99THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽187.7RUB |
![]() | R$11.05BRL |
![]() | د.إ7.46AED |
![]() | ₺69.33TRY |
![]() | ¥14.33CNY |
![]() | ¥292.49JPY |
![]() | $15.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.03 USD, 1 XRP = €1.82 EUR, 1 XRP = ₹169.69 INR, 1 XRP = Rp30,812.01 IDR, 1 XRP = $2.76 CAD, 1 XRP = £1.53 GBP, 1 XRP = ฿66.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AFN
ETH chuyển đổi sang AFN
USDT chuyển đổi sang AFN
XRP chuyển đổi sang AFN
BNB chuyển đổi sang AFN
SOL chuyển đổi sang AFN
USDC chuyển đổi sang AFN
DOGE chuyển đổi sang AFN
TRX chuyển đổi sang AFN
ADA chuyển đổi sang AFN
STETH chuyển đổi sang AFN
WBTC chuyển đổi sang AFN
SMART chuyển đổi sang AFN
LEO chuyển đổi sang AFN
LINK chuyển đổi sang AFN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AFN, ETH sang AFN, USDT sang AFN, BNB sang AFN, SOL sang AFN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3272 |
![]() | 0.00008698 |
![]() | 0.004614 |
![]() | 7.23 |
![]() | 3.56 |
![]() | 0.01231 |
![]() | 0.05889 |
![]() | 7.22 |
![]() | 44.8 |
![]() | 29.48 |
![]() | 11.53 |
![]() | 0.004624 |
![]() | 0.00008678 |
![]() | 6,207.08 |
![]() | 0.7735 |
![]() | 0.572 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Afghan Afghani nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AFN sang GT, AFN sang USDT, AFN sang BTC, AFN sang ETH, AFN sang USBT, AFN sang PEPE, AFN sang EIGEN, AFN sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang AFN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Afghan Afghani (AFN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Afghan Afghani trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Afghan Afghani?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Afghan Afghani không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Afghan Afghani (AFN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Ripple(XRP)动向: 盈透支持、SEC和解与ETF获批
探索XRP代币2025年前景

XRP 2025价格分析与市场展望
探索由Ripple和Web3推动的XRP在2025年价格飙升的潜力。分析市场趋势、监管以及其在全球金融中的角色。

XRP 2025年价格:市场分析与Web3采用影响
探索由Web3、采用和监管推动的XRP在2025年的增长潜力。

2025年XRP价格全面解析与投资前景展望
根据市场数据,XRP在过去几个月中表现出一定的波动性,但其核心价值—快速、低成本的交易特性,依然吸引着全球用户。

2025年有哪些影响XRP价格的新闻?
2025年,XRP市场迎来重大转折。

XRP与SEC的拉锯战:一场重塑加密货币监管格局的博弈
随着特朗普当选为总统,更多关于加密货币的监管政策可能即将出台。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Báo cáo Chính sách và Thị trường Web3 của Gate (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Tác động của Donald Trump đối với thị trường tiền điện tử là gì?

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025
