PolymeshChuyển đổi Polymesh (POLYX) sang Euro (EUR)

POLYX/EUR: 1 POLYX ≈ €0.1073 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Polymesh Thị trường hôm nay

Polymesh đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Polymesh chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1073. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,149,908,193.33 POLYX, tổng vốn hóa thị trường của Polymesh tính bằng EUR là €110,570,445.56. Trong 24h qua, giá của Polymesh tính bằng EUR đã tăng €0.000172, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Polymesh tính bằng EUR là €0.8511, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08797.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POLYX sang EUR

0.1073+0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POLYX sang EUR là €0.1073 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POLYX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POLYX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Polymesh

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PolymeshPOLYX/USDT
Giao ngay
$0.1202
-0.57%
logo PolymeshPOLYX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1198
0.03%

The real-time trading price of POLYX/USDT Spot is $0.1202, with a 24-hour trading change of -0.57%, POLYX/USDT Spot is $0.1202 and -0.57%, and POLYX/USDT Perpetual is $0.1198 and 0.03%.

Bảng chuyển đổi Polymesh sang Euro

Bảng chuyển đổi POLYX sang EUR

logo PolymeshSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1POLYX
0.1EUR
2POLYX
0.21EUR
3POLYX
0.32EUR
4POLYX
0.42EUR
5POLYX
0.53EUR
6POLYX
0.64EUR
7POLYX
0.75EUR
8POLYX
0.85EUR
9POLYX
0.96EUR
10POLYX
1.07EUR
1000POLYX
107.32EUR
5000POLYX
536.64EUR
10000POLYX
1,073.28EUR
50000POLYX
5,366.44EUR
100000POLYX
10,732.88EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang POLYX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Polymesh
1EUR
9.31POLYX
2EUR
18.63POLYX
3EUR
27.95POLYX
4EUR
37.26POLYX
5EUR
46.58POLYX
6EUR
55.9POLYX
7EUR
65.22POLYX
8EUR
74.53POLYX
9EUR
83.85POLYX
10EUR
93.17POLYX
100EUR
931.71POLYX
500EUR
4,658.58POLYX
1000EUR
9,317.16POLYX
5000EUR
46,585.8POLYX
10000EUR
93,171.61POLYX

Bảng chuyển đổi số tiền POLYX sang EUR và EUR sang POLYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 POLYX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang POLYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Polymesh phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POLYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POLYX = $0.12 USD, 1 POLYX = €0.11 EUR, 1 POLYX = ₹10.01 INR, 1 POLYX = Rp1,817.33 IDR, 1 POLYX = $0.16 CAD, 1 POLYX = £0.09 GBP, 1 POLYX = ฿3.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.41
logo BTCBTC
0.007195
logo ETHETH
0.3777
logo USDTUSDT
558.41
logo XRPXRP
305.17
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.65
logo SOLSOL
5.19
logo TRXTRX
2,440.83
logo DOGEDOGE
3,815.01
logo ADAADA
969.25
logo STETHSTETH
0.3779
logo WBTCWBTC
0.007275
logo SMARTSMART
512,016.51
logo LEOLEO
61.12
logo TONTON
183.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Polymesh của bạn

01

Nhập số lượng POLYX của bạn

Nhập số lượng POLYX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polymesh sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Polymesh

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Polymesh sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Polymesh sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Polymesh (POLYX)

GHIBLI代币热潮:SOL链Meme币与吉卜力风格的社交影响

GHIBLI代币热潮:SOL链Meme币与吉卜力风格的社交影响

2025年3月底,吉卜力风格的AI生成图像在社交媒体上走红,催生了SOL链上的GHIBLI代币。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
Miyazaki meme热潮:宫崎骏画风与加密货币的碰撞

Miyazaki meme热潮:宫崎骏画风与加密货币的碰撞

在3月下旬,加密货币市场迎来了一场前所未有的Miyazaki meme热潮。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
1SOS代币:Solana Swap智能DEFI工具的核心资产

1SOS代币:Solana Swap智能DEFI工具的核心资产

Solana Swap结合Solana区块链高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的数字资产交换平台。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về Polymesh (POLYX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.