Polymesh Thị trường hôm nay
Polymesh đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POLYX chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.1539. Với nguồn cung lưu hành là 1,149,908,193.33 POLYX, tổng vốn hóa thị trường của POLYX tính bằng CAD là $240,123,459.76. Trong 24h qua, giá của POLYX tính bằng CAD đã giảm $-0.009273, biểu thị mức giảm -5.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POLYX tính bằng CAD là $1.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1331.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POLYX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POLYX sang CAD là $0.1539 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -5.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POLYX/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POLYX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Polymesh
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1144 | -4.98% |
The real-time trading price of POLYX/USDT Spot is $0.1144, with a 24-hour trading change of -4.98%, POLYX/USDT Spot is $0.1144 and -4.98%, and POLYX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Polymesh sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi POLYX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POLYX | 0.15CAD |
2POLYX | 0.3CAD |
3POLYX | 0.46CAD |
4POLYX | 0.61CAD |
5POLYX | 0.76CAD |
6POLYX | 0.92CAD |
7POLYX | 1.07CAD |
8POLYX | 1.23CAD |
9POLYX | 1.38CAD |
10POLYX | 1.53CAD |
1000POLYX | 153.95CAD |
5000POLYX | 769.75CAD |
10000POLYX | 1,539.51CAD |
50000POLYX | 7,697.57CAD |
100000POLYX | 15,395.14CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang POLYX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 6.49POLYX |
2CAD | 12.99POLYX |
3CAD | 19.48POLYX |
4CAD | 25.98POLYX |
5CAD | 32.47POLYX |
6CAD | 38.97POLYX |
7CAD | 45.46POLYX |
8CAD | 51.96POLYX |
9CAD | 58.46POLYX |
10CAD | 64.95POLYX |
100CAD | 649.55POLYX |
500CAD | 3,247.77POLYX |
1000CAD | 6,495.55POLYX |
5000CAD | 32,477.78POLYX |
10000CAD | 64,955.56POLYX |
Bảng chuyển đổi số tiền POLYX sang CAD và CAD sang POLYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 POLYX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang POLYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polymesh phổ biến
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.48INR |
![]() | Rp1,721.77IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.74THB |
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | ₽10.49RUB |
![]() | R$0.62BRL |
![]() | د.إ0.42AED |
![]() | ₺3.87TRY |
![]() | ¥0.8CNY |
![]() | ¥16.34JPY |
![]() | $0.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POLYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POLYX = $0.11 USD, 1 POLYX = €0.1 EUR, 1 POLYX = ₹9.48 INR, 1 POLYX = Rp1,721.77 IDR, 1 POLYX = $0.15 CAD, 1 POLYX = £0.09 GBP, 1 POLYX = ฿3.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
TON chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.95 |
![]() | 0.004804 |
![]() | 0.2514 |
![]() | 368.92 |
![]() | 204.25 |
![]() | 0.6637 |
![]() | 368.29 |
![]() | 3.48 |
![]() | 1,597.08 |
![]() | 2,590.46 |
![]() | 659.78 |
![]() | 0.251 |
![]() | 0.004788 |
![]() | 339,119.43 |
![]() | 41 |
![]() | 123.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polymesh của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polymesh sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polymesh
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polymesh sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polymesh sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polymesh (POLYX)

Complete Guide to the 2025 Fear and Greed Index: Query, Analysis, and Response Strategies
A deep dive into the Fear and Greed Index: its indicators, investment strategies, and limitations, offering Web3 investors insights into market sentiment and volatility.

Which Is the Best Bitcoin Exchange? Top Bitcoin Exchange Recommendations for 2025
Choosing a safe, low-fee, and highly liquid Bitcoin exchange is the key to ensuring smooth transactions and fund security.

GUN Token to List on Gate.io – What is the Gunz Project?
GUNZ is the first project to deeply integrate AAA games with Layer 1 blockchain.

AB Token: Revolutionizing Decentralized Finance with the AB DAO Ecosystem
In-depth discussion of the core position of AB tokens in the AB DAO ecosystem and its innovative applications in the field of decentralized finance.

2025 latest inventory: The most popular digital currency exchange
With the continuous popularity of cryptocurrency in 2025, more and more people are starting to pay attention to digital currency investments.

PumpSwap: The Rising Star and Investment Opportunity in the Solana Ecosystem in 2025
PumpSwap, as a new decentralized exchange (DEX) on the Solana blockchain, has quickly become the market focus.