pizza Thị trường hôm nay
pizza đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PIZZA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹28.73. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 PIZZA, tổng vốn hóa thị trường của PIZZA tính bằng INR là ₹50,418,698,686.21. Trong 24h qua, giá của PIZZA tính bằng INR đã giảm ₹-3.29, biểu thị mức giảm -10.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PIZZA tính bằng INR là ₹735.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹28.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PIZZA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PIZZA sang INR là ₹28.73 INR, với tỷ lệ thay đổi là -10.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PIZZA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PIZZA/INR trong ngày qua.
Giao dịch pizza
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3391 | -12.03% |
The real-time trading price of PIZZA/USDT Spot is $0.3391, with a 24-hour trading change of -12.03%, PIZZA/USDT Spot is $0.3391 and -12.03%, and PIZZA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi pizza sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PIZZA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PIZZA | 28.73INR |
2PIZZA | 57.47INR |
3PIZZA | 86.21INR |
4PIZZA | 114.95INR |
5PIZZA | 143.69INR |
6PIZZA | 172.43INR |
7PIZZA | 201.17INR |
8PIZZA | 229.9INR |
9PIZZA | 258.64INR |
10PIZZA | 287.38INR |
100PIZZA | 2,873.85INR |
500PIZZA | 14,369.29INR |
1000PIZZA | 28,738.58INR |
5000PIZZA | 143,692.92INR |
10000PIZZA | 287,385.85INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PIZZA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.03479PIZZA |
2INR | 0.06959PIZZA |
3INR | 0.1043PIZZA |
4INR | 0.1391PIZZA |
5INR | 0.1739PIZZA |
6INR | 0.2087PIZZA |
7INR | 0.2435PIZZA |
8INR | 0.2783PIZZA |
9INR | 0.3131PIZZA |
10INR | 0.3479PIZZA |
10000INR | 347.96PIZZA |
50000INR | 1,739.82PIZZA |
100000INR | 3,479.64PIZZA |
500000INR | 17,398.21PIZZA |
1000000INR | 34,796.42PIZZA |
Bảng chuyển đổi số tiền PIZZA sang INR và INR sang PIZZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PIZZA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang PIZZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1pizza phổ biến
pizza | 1 PIZZA |
---|---|
![]() | $0.35USD |
![]() | €0.31EUR |
![]() | ₹28.89INR |
![]() | Rp5,245.69IDR |
![]() | $0.47CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.41THB |
pizza | 1 PIZZA |
---|---|
![]() | ₽31.95RUB |
![]() | R$1.88BRL |
![]() | د.إ1.27AED |
![]() | ₺11.8TRY |
![]() | ¥2.44CNY |
![]() | ¥49.8JPY |
![]() | $2.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PIZZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PIZZA = $0.35 USD, 1 PIZZA = €0.31 EUR, 1 PIZZA = ₹28.89 INR, 1 PIZZA = Rp5,245.69 IDR, 1 PIZZA = $0.47 CAD, 1 PIZZA = £0.26 GBP, 1 PIZZA = ฿11.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2894 |
![]() | 0.00007574 |
![]() | 0.003747 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.09 |
![]() | 0.01064 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05594 |
![]() | 40.15 |
![]() | 26.01 |
![]() | 10.35 |
![]() | 0.003747 |
![]() | 4,336.94 |
![]() | 0.00007625 |
![]() | 0.6722 |
![]() | 2.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng pizza của bạn
Nhập số lượng PIZZA của bạn
Nhập số lượng PIZZA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá pizza hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua pizza.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi pizza sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua pizza
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ pizza sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ pizza sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ pizza sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi pizza sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến pizza (PIZZA)

PIZZA代币:Solana生态系统热门披萨表情包代币
探索PIZZA代币:Solana生态系统中备受瞩目的披萨表情包代币。

庆祝比特币披萨日:Gate.io与Nappo Pizza举办的KOL见面会
Gate.io宣布将与Web3 KOL和社区一起庆祝比特币披萨日 - 这是加密货币社区一个重要的纪念活动,庆祝Laszlo Hanyecz用10,000 BTC购买两块披萨的著名交易。

庆祝比特币披萨日:Gate.io与Nappo Pizza举办的KOL见面会
Gate.io宣布将与Web3 KOL和社区一起庆祝比特币披萨日 - 这是加密货币社区一个重要的纪念活动,庆祝Laszlo Hanyecz用10,000 BTC购买两块披萨的著名交易。
Tìm hiểu thêm về pizza (PIZZA)

PIZZA Token: Một Lát Sáng Tạo trong Hệ Sinh Thái Solana

Giá Bitcoin: Xu hướng trong tương lai và phân tích các yếu tố ảnh hưởng

Khi nào bán tiền điện tử: Hướng dẫn về các chiến lược thoát thông minh

Purchasing Power Parity là gì và hoạt động như thế nào?

WOLF (Landwolf) là gì
