Phoenix Thị trường hôm nay
Phoenix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phoenix chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.6423. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,400,778.72 PHB, tổng vốn hóa thị trường của Phoenix tính bằng USD là $33,014,720.17. Trong 24h qua, giá của Phoenix tính bằng USD đã tăng $0.09401, biểu thị mức tăng +17.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phoenix tính bằng USD là $4.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05455.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang USD là $0.6423 USD, với tỷ lệ thay đổi là +17.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHB/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/USD trong ngày qua.
Giao dịch Phoenix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6266 | 15.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6241 | 14.14% |
The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.6266, with a 24-hour trading change of 15.52%, PHB/USDT Spot is $0.6266 and 15.52%, and PHB/USDT Perpetual is $0.6241 and 14.14%.
Bảng chuyển đổi Phoenix sang US Dollar
Bảng chuyển đổi PHB sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHB | 0.64USD |
2PHB | 1.28USD |
3PHB | 1.92USD |
4PHB | 2.56USD |
5PHB | 3.21USD |
6PHB | 3.85USD |
7PHB | 4.49USD |
8PHB | 5.13USD |
9PHB | 5.78USD |
10PHB | 6.42USD |
1000PHB | 642.3USD |
5000PHB | 3,211.5USD |
10000PHB | 6,423USD |
50000PHB | 32,115USD |
100000PHB | 64,230USD |
Bảng chuyển đổi USD sang PHB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.55PHB |
2USD | 3.11PHB |
3USD | 4.67PHB |
4USD | 6.22PHB |
5USD | 7.78PHB |
6USD | 9.34PHB |
7USD | 10.89PHB |
8USD | 12.45PHB |
9USD | 14.01PHB |
10USD | 15.56PHB |
100USD | 155.69PHB |
500USD | 778.45PHB |
1000USD | 1,556.9PHB |
5000USD | 7,784.52PHB |
10000USD | 15,569.04PHB |
Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang USD và USD sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | $0.64USD |
![]() | €0.58EUR |
![]() | ₹53.66INR |
![]() | Rp9,743.52IDR |
![]() | $0.87CAD |
![]() | £0.48GBP |
![]() | ฿21.18THB |
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | ₽59.35RUB |
![]() | R$3.49BRL |
![]() | د.إ2.36AED |
![]() | ₺21.92TRY |
![]() | ¥4.53CNY |
![]() | ¥92.49JPY |
![]() | $5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.64 USD, 1 PHB = €0.58 EUR, 1 PHB = ₹53.66 INR, 1 PHB = Rp9,743.52 IDR, 1 PHB = $0.87 CAD, 1 PHB = £0.48 GBP, 1 PHB = ฿21.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.52 |
![]() | 0.005281 |
![]() | 0.2779 |
![]() | 499.78 |
![]() | 227.99 |
![]() | 0.8319 |
![]() | 3.31 |
![]() | 500.3 |
![]() | 2,695.99 |
![]() | 693.76 |
![]() | 2,053.89 |
![]() | 0.2789 |
![]() | 0.005282 |
![]() | 363,901.01 |
![]() | 137.66 |
![]() | 33.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoenix của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoenix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoenix (PHB)

เหรียญ GMT: โครงการ Earn-To-Moving ของ STEPN และการวิเคราะห์ราคา
เป็นโครงการชั้นนำในเซ็กเตอร์ GameFi ตั้งแต่ปี 2021 ถึง 2023 เหรียญ GMT ของ STEPs เคยมีมูลค่าตลาดสูงสุดถึง 12 พันล้านเหรียญ

ตลาดกระทิงคริปโตยังคงอยู่หรือ
ในเดือนเมษายน 2025 ตลาดบิตคอยน์ได้สัมผัสประสบการณ์การเดินรถระเบิดที่น่าตื่นเต้น

บิทคอยน์ ล้มละลาย 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การลงทุน
ณ ต้นปี 2025, Bitcoin (BTC) ประสบการณ์การล่ม

ซอฟต์แวร์ซื้อขายสกุลเงินดิจิทัล Gate.io: เปิดศักราชใหม่แห่งการซื้อขาย
Gate.io ก่อตั้งขึ้นในปี 2013 และได้กลายเป็นแพลตฟอร์มการซื้อขายสกุลเงินดิจิทัลที่เป็นที่รู้จักและมีผู้ใช้หลายล้านคนทั่วโลก

ข่าวประจำวัน
Powell กล่าวว่าธนาคารอาจผ่อนคลายกฎระเบียบสกุลเงินดิจิทัล

การพยากรณ์ราคา XCN ปี 2025: Onyxcoin (XCN) จะไปถึง $1 หรือไม่?
Onyxcoin (XCN) ขับเคลื่อนโปรโตคอล Onyx, แพลตฟอร์มที่ไม่ central ที่สร้างบนบล็อกเชน Ethereum