PhoenixChuyển đổi Phoenix (PHB) sang US Dollar (USD)

PHB/USD: 1 PHB ≈ $0.3806 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Phoenix Thị trường hôm nay

Phoenix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phoenix chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.3806. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,400,780 PHB, tổng vốn hóa thị trường của Phoenix tính bằng USD là $19,563,136.86. Trong 24h qua, giá của Phoenix tính bằng USD đã tăng $0.003482, biểu thị mức tăng +0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phoenix tính bằng USD là $4.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05455.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang USD

$0.3806+0.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang USD là $0.3806 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHB/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/USD trong ngày qua.

Giao dịch Phoenix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhoenixPHB/USDT
Giao ngay
$0.382
2.19%
logo PhoenixPHB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3813
1.27%

The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.382, with a 24-hour trading change of 2.19%, PHB/USDT Spot is $0.382 and 2.19%, and PHB/USDT Perpetual is $0.3813 and 1.27%.

Bảng chuyển đổi Phoenix sang US Dollar

Bảng chuyển đổi PHB sang USD

logo PhoenixSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1PHB
0.38USD
2PHB
0.76USD
3PHB
1.14USD
4PHB
1.52USD
5PHB
1.9USD
6PHB
2.28USD
7PHB
2.66USD
8PHB
3.04USD
9PHB
3.42USD
10PHB
3.8USD
1000PHB
380.6USD
5000PHB
1,903USD
10000PHB
3,806USD
50000PHB
19,030USD
100000PHB
38,060USD

Bảng chuyển đổi USD sang PHB

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Phoenix
1USD
2.62PHB
2USD
5.25PHB
3USD
7.88PHB
4USD
10.5PHB
5USD
13.13PHB
6USD
15.76PHB
7USD
18.39PHB
8USD
21.01PHB
9USD
23.64PHB
10USD
26.27PHB
100USD
262.74PHB
500USD
1,313.71PHB
1000USD
2,627.43PHB
5000USD
13,137.15PHB
10000USD
26,274.3PHB

Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang USD và USD sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.38 USD, 1 PHB = €0.34 EUR, 1 PHB = ₹31.8 INR, 1 PHB = Rp5,773.6 IDR, 1 PHB = $0.52 CAD, 1 PHB = £0.29 GBP, 1 PHB = ฿12.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.53
logo BTCBTC
0.006347
logo ETHETH
0.3251
logo USDTUSDT
500.18
logo XRPXRP
262.16
logo BNBBNB
0.8983
logo USDCUSDC
499.85
logo SOLSOL
4.64
logo DOGEDOGE
3,321.59
logo TRXTRX
2,137.75
logo ADAADA
834.3
logo STETHSTETH
0.3288
logo SMARTSMART
436,681.22
logo WBTCWBTC
0.006331
logo LEOLEO
55.4
logo TONTON
163.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phoenix của bạn

01

Nhập số lượng PHB của bạn

Nhập số lượng PHB của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phoenix

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phoenix (PHB)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về Phoenix (PHB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.