Ozone ChainChuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OZO/IDR: 1 OZO ≈ Rp2,242.96 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OZO chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,242.96. Với nguồn cung lưu hành là 786,233,279 OZO, tổng vốn hóa thị trường của OZO tính bằng IDR là Rp26,751,754,985,076,519.83. Trong 24h qua, giá của OZO tính bằng IDR đã giảm Rp-23.6, biểu thị mức giảm -1.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OZO tính bằng IDR là Rp7,358.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp910.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang IDR

Rp2,242.96-1.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OZO/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OZO/-- Spot is $ and 0%, and OZO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OZO sang IDR

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OZO
2,242.96IDR
2OZO
4,485.93IDR
3OZO
6,728.9IDR
4OZO
8,971.86IDR
5OZO
11,214.83IDR
6OZO
13,457.8IDR
7OZO
15,700.76IDR
8OZO
17,943.73IDR
9OZO
20,186.7IDR
10OZO
22,429.66IDR
100OZO
224,296.67IDR
500OZO
1,121,483.39IDR
1000OZO
2,242,966.78IDR
5000OZO
11,214,833.9IDR
10000OZO
22,429,667.81IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OZO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1IDR
0.0004458OZO
2IDR
0.0008916OZO
3IDR
0.001337OZO
4IDR
0.001783OZO
5IDR
0.002229OZO
6IDR
0.002675OZO
7IDR
0.00312OZO
8IDR
0.003566OZO
9IDR
0.004012OZO
10IDR
0.004458OZO
1000000IDR
445.83OZO
5000000IDR
2,229.19OZO
10000000IDR
4,458.38OZO
50000000IDR
22,291.9OZO
100000000IDR
44,583.8OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang IDR và IDR sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OZO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.15 USD, 1 OZO = €0.13 EUR, 1 OZO = ₹12.27 INR, 1 OZO = Rp2,227.6 IDR, 1 OZO = $0.2 CAD, 1 OZO = £0.11 GBP, 1 OZO = ฿4.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001394
logo BTCBTC
0.0000003513
logo ETHETH
0.00001838
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01482
logo BNBBNB
0.00005459
logo SOLSOL
0.0002183
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1836
logo ADAADA
0.04716
logo TRXTRX
0.1336
logo STETHSTETH
0.00001837
logo SMARTSMART
20.4
logo WBTCWBTC
0.0000003527
logo SUISUI
0.01101
logo LINKLINK
0.002195

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ozone Chain của bạn

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ozone Chain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ozone Chain (OZO)

Tìm hiểu thêm về Ozone Chain (OZO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.