Ozone Chain Thị trường hôm nay
Ozone Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OZO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1336. Với nguồn cung lưu hành là 786,233,279 OZO, tổng vốn hóa thị trường của OZO tính bằng EUR là €94,161,690.54. Trong 24h qua, giá của OZO tính bằng EUR đã giảm €-0.001075, biểu thị mức giảm -0.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OZO tính bằng EUR là €0.4345, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05379.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang EUR là €0.1336 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OZO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ozone Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OZO/-- Spot is $ and 0%, and OZO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Euro
Bảng chuyển đổi OZO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OZO | 0.13EUR |
2OZO | 0.26EUR |
3OZO | 0.4EUR |
4OZO | 0.53EUR |
5OZO | 0.66EUR |
6OZO | 0.8EUR |
7OZO | 0.93EUR |
8OZO | 1.06EUR |
9OZO | 1.2EUR |
10OZO | 1.33EUR |
1000OZO | 133.67EUR |
5000OZO | 668.39EUR |
10000OZO | 1,336.79EUR |
50000OZO | 6,683.95EUR |
100000OZO | 13,367.9EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OZO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.48OZO |
2EUR | 14.96OZO |
3EUR | 22.44OZO |
4EUR | 29.92OZO |
5EUR | 37.4OZO |
6EUR | 44.88OZO |
7EUR | 52.36OZO |
8EUR | 59.84OZO |
9EUR | 67.32OZO |
10EUR | 74.8OZO |
100EUR | 748.06OZO |
500EUR | 3,740.3OZO |
1000EUR | 7,480.6OZO |
5000EUR | 37,403.02OZO |
10000EUR | 74,806.04OZO |
Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang EUR và EUR sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OZO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến
Ozone Chain | 1 OZO |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.47INR |
![]() | Rp2,263.51IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.92THB |
Ozone Chain | 1 OZO |
---|---|
![]() | ₽13.79RUB |
![]() | R$0.81BRL |
![]() | د.إ0.55AED |
![]() | ₺5.09TRY |
![]() | ¥1.05CNY |
![]() | ¥21.49JPY |
![]() | $1.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.15 USD, 1 OZO = €0.13 EUR, 1 OZO = ₹12.47 INR, 1 OZO = Rp2,263.51 IDR, 1 OZO = $0.2 CAD, 1 OZO = £0.11 GBP, 1 OZO = ฿4.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.44 |
![]() | 0.00593 |
![]() | 0.3065 |
![]() | 557.95 |
![]() | 243.51 |
![]() | 0.9105 |
![]() | 3.64 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,027.87 |
![]() | 783.51 |
![]() | 2,264.73 |
![]() | 0.3083 |
![]() | 360,668.21 |
![]() | 0.005938 |
![]() | 37.2 |
![]() | 187.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ozone Chain của bạn
Nhập số lượng OZO của bạn
Nhập số lượng OZO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ozone Chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ozone Chain (OZO)

Token PARA: Memecoin de Protozoos Prehistóricos en BSC
Explora el nuevo memecoin PARA Token en la cadena BSC. Inspirada en protozoos prehistóricos, esta criptomoneda está captando la atención de los inversores. Descubre cómo PARA se destaca en el mercado competitivo y las oportunidades de inversión que puede brindar.

Logan Paul planea comprar de nuevo los NFT de CryptoZoo un año después de comprometerse con los reembolsos
Paul Logan demanda a los desarrolladores principales de CryptoZoo por el fracaso del juego

¡Gate.io WCTC S5 abre para registro oficial! ¡5,000 participantes se han registrado para el evento y el pozo de premios ampliable alcanza los 80,000 USD
¡Gate.io WCTC S5 se abre para el registro oficial! 5.000 participantes se han inscrito en el evento, y la bolsa de premios ampliable alcanza los 80.000 USD