OVO NFT Platform Thị trường hôm nay
OVO NFT Platform đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVO NFT Platform chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001088. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 165,000,000 OVO, tổng vốn hóa thị trường của OVO NFT Platform tính bằng EUR là €160,908.61. Trong 24h qua, giá của OVO NFT Platform tính bằng EUR đã tăng €0.000007995, biểu thị mức tăng +0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVO NFT Platform tính bằng EUR là €0.3752, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0003583.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVO sang EUR là €0.001088 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OVO NFT Platform
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001215 | 0.66% |
The real-time trading price of OVO/USDT Spot is $0.001215, with a 24-hour trading change of 0.66%, OVO/USDT Spot is $0.001215 and 0.66%, and OVO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OVO NFT Platform sang Euro
Bảng chuyển đổi OVO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVO | 0EUR |
2OVO | 0EUR |
3OVO | 0EUR |
4OVO | 0EUR |
5OVO | 0EUR |
6OVO | 0EUR |
7OVO | 0EUR |
8OVO | 0EUR |
9OVO | 0EUR |
10OVO | 0.01EUR |
100000OVO | 108.85EUR |
500000OVO | 544.25EUR |
1000000OVO | 1,088.51EUR |
5000000OVO | 5,442.59EUR |
10000000OVO | 10,885.18EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 918.67OVO |
2EUR | 1,837.35OVO |
3EUR | 2,756.03OVO |
4EUR | 3,674.71OVO |
5EUR | 4,593.39OVO |
6EUR | 5,512.07OVO |
7EUR | 6,430.75OVO |
8EUR | 7,349.43OVO |
9EUR | 8,268.11OVO |
10EUR | 9,186.79OVO |
100EUR | 91,867.98OVO |
500EUR | 459,339.91OVO |
1000EUR | 918,679.83OVO |
5000EUR | 4,593,399.19OVO |
10000EUR | 9,186,798.38OVO |
Bảng chuyển đổi số tiền OVO sang EUR và EUR sang OVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OVO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OVO NFT Platform phổ biến
OVO NFT Platform | 1 OVO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp18.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
OVO NFT Platform | 1 OVO |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.17JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVO = $0 USD, 1 OVO = €0 EUR, 1 OVO = ₹0.1 INR, 1 OVO = Rp18.43 IDR, 1 OVO = $0 CAD, 1 OVO = £0 GBP, 1 OVO = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.67 |
![]() | 0.00699 |
![]() | 0.3671 |
![]() | 558.57 |
![]() | 283.74 |
![]() | 0.9697 |
![]() | 557.7 |
![]() | 4.98 |
![]() | 3,609.48 |
![]() | 2,355.83 |
![]() | 930.93 |
![]() | 0.367 |
![]() | 0.006987 |
![]() | 489,130.58 |
![]() | 59.2 |
![]() | 46.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OVO NFT Platform của bạn
Nhập số lượng OVO của bạn
Nhập số lượng OVO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OVO NFT Platform hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OVO NFT Platform.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OVO NFT Platform sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OVO NFT Platform
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OVO NFT Platform sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OVO NFT Platform sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OVO NFT Platform sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OVO NFT Platform sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OVO NFT Platform (OVO)

Token OVO: Anime gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử
Bài viết này đi sâu vào dự án token OVO, một nỗ lực đổi mới kết hợp tiền điện tử với văn hóa anime.

Gate.io AMA với OVO-Cung cấp Hệ sinh thái NFT Một điểm dừng và Siêu Nhân vật cho Metaverse
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi-đáp AMA (Ask-Me-Anything) với Vincent, Nhà lãnh đạo Marketing và Cộng đồng của OVO, trên Twitter Space.