OVO NFT Platform Thị trường hôm nay
OVO NFT Platform đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVO NFT Platform chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.004462. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 165,000,000 OVO, tổng vốn hóa thị trường của OVO NFT Platform tính bằng AED là د.إ2,703,857.69. Trong 24h qua, giá của OVO NFT Platform tính bằng AED đã tăng د.إ0.00003277, biểu thị mức tăng +0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVO NFT Platform tính bằng AED là د.إ1.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.001469.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVO sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVO sang AED là د.إ0.004462 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVO/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVO/AED trong ngày qua.
Giao dịch OVO NFT Platform
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001215 | 0.66% |
The real-time trading price of OVO/USDT Spot is $0.001215, with a 24-hour trading change of 0.66%, OVO/USDT Spot is $0.001215 and 0.66%, and OVO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OVO NFT Platform sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi OVO sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVO | 0AED |
2OVO | 0AED |
3OVO | 0.01AED |
4OVO | 0.01AED |
5OVO | 0.02AED |
6OVO | 0.02AED |
7OVO | 0.03AED |
8OVO | 0.03AED |
9OVO | 0.04AED |
10OVO | 0.04AED |
100000OVO | 446.2AED |
500000OVO | 2,231.04AED |
1000000OVO | 4,462.08AED |
5000000OVO | 22,310.43AED |
10000000OVO | 44,620.87AED |
Bảng chuyển đổi AED sang OVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 224.11OVO |
2AED | 448.22OVO |
3AED | 672.33OVO |
4AED | 896.44OVO |
5AED | 1,120.55OVO |
6AED | 1,344.66OVO |
7AED | 1,568.77OVO |
8AED | 1,792.88OVO |
9AED | 2,016.99OVO |
10AED | 2,241.1OVO |
100AED | 22,411.03OVO |
500AED | 112,055.17OVO |
1000AED | 224,110.35OVO |
5000AED | 1,120,551.75OVO |
10000AED | 2,241,103.51OVO |
Bảng chuyển đổi số tiền OVO sang AED và AED sang OVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OVO sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang OVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OVO NFT Platform phổ biến
OVO NFT Platform | 1 OVO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp18.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
OVO NFT Platform | 1 OVO |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.17JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVO = $0 USD, 1 OVO = €0 EUR, 1 OVO = ₹0.1 INR, 1 OVO = Rp18.43 IDR, 1 OVO = $0 CAD, 1 OVO = £0 GBP, 1 OVO = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.26 |
![]() | 0.001705 |
![]() | 0.08956 |
![]() | 136.26 |
![]() | 69.21 |
![]() | 0.2365 |
![]() | 136.05 |
![]() | 1.21 |
![]() | 880.52 |
![]() | 574.7 |
![]() | 227.1 |
![]() | 0.08954 |
![]() | 0.001704 |
![]() | 119,322.55 |
![]() | 14.44 |
![]() | 11.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng OVO NFT Platform của bạn
Nhập số lượng OVO của bạn
Nhập số lượng OVO của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OVO NFT Platform hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OVO NFT Platform.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OVO NFT Platform sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OVO NFT Platform
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OVO NFT Platform sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OVO NFT Platform sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OVO NFT Platform sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi OVO NFT Platform sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OVO NFT Platform (OVO)

Token OVO: Anime gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử
Bài viết này đi sâu vào dự án token OVO, một nỗ lực đổi mới kết hợp tiền điện tử với văn hóa anime.

Gate.io AMA với OVO-Cung cấp Hệ sinh thái NFT Một điểm dừng và Siêu Nhân vật cho Metaverse
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi-đáp AMA (Ask-Me-Anything) với Vincent, Nhà lãnh đạo Marketing và Cộng đồng của OVO, trên Twitter Space.