Osmo BotChuyển đổi Osmo Bot (OSMO) sang Euro (EUR)

OSMO/EUR: 1 OSMO ≈ €0.07491 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Osmo Bot Thị trường hôm nay

Osmo Bot đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Osmo Bot chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07491. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OSMO, tổng vốn hóa thị trường của Osmo Bot tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Osmo Bot tính bằng EUR đã tăng €0.0005592, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Osmo Bot tính bằng EUR là €0.7838, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06439.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSMO sang EUR

0.07491+0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSMO sang EUR là €0.07491 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSMO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSMO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Osmo Bot

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Osmo BotOSMO/USDT
Giao ngay
$0.2506
15.8%

The real-time trading price of OSMO/USDT Spot is $0.2506, with a 24-hour trading change of 15.8%, OSMO/USDT Spot is $0.2506 and 15.8%, and OSMO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Osmo Bot sang Euro

Bảng chuyển đổi OSMO sang EUR

logo Osmo BotSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OSMO
0.07EUR
2OSMO
0.14EUR
3OSMO
0.22EUR
4OSMO
0.29EUR
5OSMO
0.37EUR
6OSMO
0.44EUR
7OSMO
0.52EUR
8OSMO
0.59EUR
9OSMO
0.67EUR
10OSMO
0.74EUR
10000OSMO
749.1EUR
50000OSMO
3,745.53EUR
100000OSMO
7,491.06EUR
500000OSMO
37,455.33EUR
1000000OSMO
74,910.67EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OSMO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Osmo Bot
1EUR
13.34OSMO
2EUR
26.69OSMO
3EUR
40.04OSMO
4EUR
53.39OSMO
5EUR
66.74OSMO
6EUR
80.09OSMO
7EUR
93.44OSMO
8EUR
106.79OSMO
9EUR
120.14OSMO
10EUR
133.49OSMO
100EUR
1,334.92OSMO
500EUR
6,674.61OSMO
1000EUR
13,349.23OSMO
5000EUR
66,746.15OSMO
10000EUR
133,492.31OSMO

Bảng chuyển đổi số tiền OSMO sang EUR và EUR sang OSMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OSMO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OSMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Osmo Bot phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSMO = $0.08 USD, 1 OSMO = €0.07 EUR, 1 OSMO = ₹6.99 INR, 1 OSMO = Rp1,268.42 IDR, 1 OSMO = $0.11 CAD, 1 OSMO = £0.06 GBP, 1 OSMO = ฿2.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.61
logo BTCBTC
0.005986
logo ETHETH
0.3186
logo USDTUSDT
557.9
logo XRPXRP
252.28
logo BNBBNB
0.9092
logo SOLSOL
3.75
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,144.74
logo ADAADA
817.96
logo TRXTRX
2,256.03
logo STETHSTETH
0.3181
logo SMARTSMART
365,008.5
logo WBTCWBTC
0.006005
logo AVAXAVAX
25.27
logo LINKLINK
39.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Osmo Bot của bạn

01

Nhập số lượng OSMO của bạn

Nhập số lượng OSMO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Osmo Bot hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Osmo Bot.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Osmo Bot sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Osmo Bot

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Osmo Bot sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Osmo Bot sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Osmo Bot sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Osmo Bot sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Osmo Bot (OSMO)

Что такое монета DYM (Dymension)? Узнайте о новом модульном блокчейне в экосистеме Cosmos

Что такое монета DYM (Dymension)? Узнайте о новом модульном блокчейне в экосистеме Cosmos

Одним из таких перспективных проектов является монета DYM (Dymension), которая создает модульное решение блокчейн в экосистеме Cosmos.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
IRIS Token: Служебный токен CORE IRISnet, кросс-чейн проект в экосистеме Cosmos

IRIS Token: Служебный токен CORE IRISnet, кросс-чейн проект в экосистеме Cosmos

Изучите ключевую роль токена IRIS в экосистеме Cosmos. Узнайте, как IRISnet обеспечивает кросс-чейн взаимодействие, многочисленные способы использования токенов IRIS и их ценность в управлении, стейкинге и торговле.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-02
Ежедневные новости | Spot Ethereum ETF наконец одобрен; USDY Ondo будет запущен в экосистеме Cosmos; Гонконг запустит пе

Ежедневные новости | Spot Ethereum ETF наконец одобрен; USDY Ondo будет запущен в экосистеме Cosmos; Гонконг запустит пе

Спот Ethereum ETF получил окончательное одобрение и скоро начнет торговлю. USDY от Ondo запущен в экосистеме Cosmos. Гонконг запустит первые в Азии обратные Bitcoin ETF.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-23
Cosmos, интернет блокчейнов

Cosmos, интернет блокчейнов

Cosmos enhances blockchain interoperability

Gate.blogThời gian đăng: 2022-06-23

Tìm hiểu thêm về Osmo Bot (OSMO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.