Osmo Bot Thị trường hôm nay
Osmo Bot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Osmo Bot chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5897. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OSMO, tổng vốn hóa thị trường của Osmo Bot tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Osmo Bot tính bằng CNY đã tăng ¥0.004409, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Osmo Bot tính bằng CNY là ¥6.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5069.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSMO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSMO sang CNY là ¥0.5897 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSMO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSMO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Osmo Bot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2503 | 15.45% |
The real-time trading price of OSMO/USDT Spot is $0.2503, with a 24-hour trading change of 15.45%, OSMO/USDT Spot is $0.2503 and 15.45%, and OSMO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Osmo Bot sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OSMO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSMO | 0.58CNY |
2OSMO | 1.17CNY |
3OSMO | 1.76CNY |
4OSMO | 2.35CNY |
5OSMO | 2.94CNY |
6OSMO | 3.53CNY |
7OSMO | 4.12CNY |
8OSMO | 4.71CNY |
9OSMO | 5.3CNY |
10OSMO | 5.89CNY |
1000OSMO | 589.75CNY |
5000OSMO | 2,948.76CNY |
10000OSMO | 5,897.53CNY |
50000OSMO | 29,487.66CNY |
100000OSMO | 58,975.33CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OSMO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.69OSMO |
2CNY | 3.39OSMO |
3CNY | 5.08OSMO |
4CNY | 6.78OSMO |
5CNY | 8.47OSMO |
6CNY | 10.17OSMO |
7CNY | 11.86OSMO |
8CNY | 13.56OSMO |
9CNY | 15.26OSMO |
10CNY | 16.95OSMO |
100CNY | 169.56OSMO |
500CNY | 847.81OSMO |
1000CNY | 1,695.62OSMO |
5000CNY | 8,478.12OSMO |
10000CNY | 16,956.24OSMO |
Bảng chuyển đổi số tiền OSMO sang CNY và CNY sang OSMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OSMO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OSMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Osmo Bot phổ biến
Osmo Bot | 1 OSMO |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.99INR |
![]() | Rp1,268.42IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.76THB |
Osmo Bot | 1 OSMO |
---|---|
![]() | ₽7.73RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.85TRY |
![]() | ¥0.59CNY |
![]() | ¥12.04JPY |
![]() | $0.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSMO = $0.08 USD, 1 OSMO = €0.07 EUR, 1 OSMO = ₹6.99 INR, 1 OSMO = Rp1,268.42 IDR, 1 OSMO = $0.11 CAD, 1 OSMO = £0.06 GBP, 1 OSMO = ฿2.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.99 |
![]() | 0.0007603 |
![]() | 0.04048 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.04 |
![]() | 0.1154 |
![]() | 0.4769 |
![]() | 70.91 |
![]() | 399.44 |
![]() | 103.89 |
![]() | 286.56 |
![]() | 0.0404 |
![]() | 46,363.51 |
![]() | 0.0007628 |
![]() | 3.21 |
![]() | 5.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Osmo Bot của bạn
Nhập số lượng OSMO của bạn
Nhập số lượng OSMO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Osmo Bot hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Osmo Bot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Osmo Bot sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Osmo Bot
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Osmo Bot sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Osmo Bot sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Osmo Bot sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Osmo Bot sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Osmo Bot (OSMO)

Что такое монета DYM (Dymension)? Узнайте о новом модульном блокчейне в экосистеме Cosmos
Одним из таких перспективных проектов является монета DYM (Dymension), которая создает модульное решение блокчейн в экосистеме Cosmos.

IRIS Token: Служебный токен CORE IRISnet, кросс-чейн проект в экосистеме Cosmos
Изучите ключевую роль токена IRIS в экосистеме Cosmos. Узнайте, как IRISnet обеспечивает кросс-чейн взаимодействие, многочисленные способы использования токенов IRIS и их ценность в управлении, стейкинге и торговле.

Ежедневные новости | Spot Ethereum ETF наконец одобрен; USDY Ondo будет запущен в экосистеме Cosmos; Гонконг запустит пе
Спот Ethereum ETF получил окончательное одобрение и скоро начнет торговлю. USDY от Ondo запущен в экосистеме Cosmos. Гонконг запустит первые в Азии обратные Bitcoin ETF.

Cosmos, интернет блокчейнов
Cosmos enhances blockchain interoperability
Tìm hiểu thêm về Osmo Bot (OSMO)

Hướng dẫn toàn diện về Stride (STRD)

Phân tích dữ liệu giao thức thẩm thấu

Phân tích toàn diện về Sei: Câu chuyện EVM song song được bao phủ bởi các hoạt động tích cực

Luận án về chuỗi ứng dụng béo

Phân tích cơ bản, xấu, tốt của VanEck: Định giá Solana đến năm 2030
