Orange Thị trường hôm nay
Orange đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orange chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp196.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 89,200,000 ORNJ, tổng vốn hóa thị trường của Orange tính bằng IDR là Rp265,616,566,892,403.62. Trong 24h qua, giá của Orange tính bằng IDR đã tăng Rp4.91, biểu thị mức tăng +2.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orange tính bằng IDR là Rp12,135.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp162.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORNJ sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORNJ sang IDR là Rp196.29 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORNJ/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORNJ/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Orange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01305 | 3.4% |
The real-time trading price of ORNJ/USDT Spot is $0.01305, with a 24-hour trading change of 3.4%, ORNJ/USDT Spot is $0.01305 and 3.4%, and ORNJ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orange sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ORNJ sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORNJ | 194.47IDR |
2ORNJ | 388.95IDR |
3ORNJ | 583.42IDR |
4ORNJ | 777.9IDR |
5ORNJ | 972.38IDR |
6ORNJ | 1,166.85IDR |
7ORNJ | 1,361.33IDR |
8ORNJ | 1,555.8IDR |
9ORNJ | 1,750.28IDR |
10ORNJ | 1,944.76IDR |
100ORNJ | 19,447.6IDR |
500ORNJ | 97,238IDR |
1000ORNJ | 194,476.01IDR |
5000ORNJ | 972,380.05IDR |
10000ORNJ | 1,944,760.11IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ORNJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.005142ORNJ |
2IDR | 0.01028ORNJ |
3IDR | 0.01542ORNJ |
4IDR | 0.02056ORNJ |
5IDR | 0.02571ORNJ |
6IDR | 0.03085ORNJ |
7IDR | 0.03599ORNJ |
8IDR | 0.04113ORNJ |
9IDR | 0.04627ORNJ |
10IDR | 0.05142ORNJ |
100000IDR | 514.2ORNJ |
500000IDR | 2,571.01ORNJ |
1000000IDR | 5,142.02ORNJ |
5000000IDR | 25,710.11ORNJ |
10000000IDR | 51,420.22ORNJ |
Bảng chuyển đổi số tiền ORNJ sang IDR và IDR sang ORNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORNJ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ORNJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orange phổ biến
Orange | 1 ORNJ |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.08INR |
![]() | Rp196.3IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
Orange | 1 ORNJ |
---|---|
![]() | ₽1.2RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.86JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORNJ = $0.01 USD, 1 ORNJ = €0.01 EUR, 1 ORNJ = ₹1.08 INR, 1 ORNJ = Rp196.3 IDR, 1 ORNJ = $0.02 CAD, 1 ORNJ = £0.01 GBP, 1 ORNJ = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001496 |
![]() | 0.0000003954 |
![]() | 0.00001969 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01587 |
![]() | 0.00005653 |
![]() | 0.0002761 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.2027 |
![]() | 0.05139 |
![]() | 0.1387 |
![]() | 0.00001971 |
![]() | 0.0000003953 |
![]() | 29.09 |
![]() | 0.003519 |
![]() | 0.002591 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orange của bạn
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orange hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orange sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orange sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orange sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orange sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orange sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orange (ORNJ)

Ethereum Pectra のアップグレードが間近に迫っていますが、市場を上昇トレンドに導くことができるでしょうか。
Ethereum Pectra のアップグレードが間近に迫っていますが、市場を上昇トレンドに導くことができるでしょうか。

STAR10トークン: ブラジルのサッカー界の伝説ロナウジーニョのコイン
STAR10トークン: ブラジルのサッカー界の伝説ロナウジーニョのコイン

PWEASE コイン: 政治風刺ミームコインが人気上昇
PWEASE コイン: 政治風刺ミームコインが人気上昇

2年後、獄中のSBFが再びツイートした。他に何を観る必要があるだろうか?
2年後、獄中のSBFが再びツイートした。他に何を観る必要があるだろうか?

Bybit 盗難後の Safe Wallet スマート アカウントのセキュリティ分析
Bybit 盗難後の Safe Wallet スマート アカウントのセキュリティ分析

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)
Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)