OrangeChuyển đổi Orange (ORNJ) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ORNJ/IDR: 1 ORNJ ≈ Rp206.46 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Orange Thị trường hôm nay

Orange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Orange chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp206.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 89,200,000 ORNJ, tổng vốn hóa thị trường của Orange tính bằng IDR là Rp279,369,511,236,909.84. Trong 24h qua, giá của Orange tính bằng IDR đã tăng Rp8.04, biểu thị mức tăng +4.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orange tính bằng IDR là Rp12,135.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp162.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORNJ sang IDR

Rp206.46+4.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORNJ sang IDR là Rp206.46 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +4.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORNJ/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORNJ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Orange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrangeORNJ/USDT
Giao ngay
$0.0137
4.26%

The real-time trading price of ORNJ/USDT Spot is $0.0137, with a 24-hour trading change of 4.26%, ORNJ/USDT Spot is $0.0137 and 4.26%, and ORNJ/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Orange sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ORNJ sang IDR

logo OrangeSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ORNJ
214.19IDR
2ORNJ
428.39IDR
3ORNJ
642.59IDR
4ORNJ
856.78IDR
5ORNJ
1,070.98IDR
6ORNJ
1,285.18IDR
7ORNJ
1,499.37IDR
8ORNJ
1,713.57IDR
9ORNJ
1,927.77IDR
10ORNJ
2,141.96IDR
100ORNJ
21,419.66IDR
500ORNJ
107,098.33IDR
1000ORNJ
214,196.66IDR
5000ORNJ
1,070,983.34IDR
10000ORNJ
2,141,966.68IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ORNJ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Orange
1IDR
0.004668ORNJ
2IDR
0.009337ORNJ
3IDR
0.014ORNJ
4IDR
0.01867ORNJ
5IDR
0.02334ORNJ
6IDR
0.02801ORNJ
7IDR
0.03268ORNJ
8IDR
0.03734ORNJ
9IDR
0.04201ORNJ
10IDR
0.04668ORNJ
100000IDR
466.86ORNJ
500000IDR
2,334.3ORNJ
1000000IDR
4,668.6ORNJ
5000000IDR
23,343.03ORNJ
10000000IDR
46,686.06ORNJ

Bảng chuyển đổi số tiền ORNJ sang IDR và IDR sang ORNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORNJ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ORNJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORNJ = $0.01 USD, 1 ORNJ = €0.01 EUR, 1 ORNJ = ₹1.14 INR, 1 ORNJ = Rp206.46 IDR, 1 ORNJ = $0.02 CAD, 1 ORNJ = £0.01 GBP, 1 ORNJ = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001601
logo BTCBTC
0.0000004279
logo ETHETH
0.00002128
logo USDTUSDT
0.03298
logo XRPXRP
0.01827
logo BNBBNB
0.00006
logo USDCUSDC
0.03293
logo SOLSOL
0.0003214
logo TRXTRX
0.1456
logo DOGEDOGE
0.2338
logo ADAADA
0.05958
logo STETHSTETH
0.00002134
logo SMARTSMART
24.36
logo WBTCWBTC
0.0000004249
logo LEOLEO
0.003707
logo TONTON
0.01128

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Orange của bạn

01

Nhập số lượng ORNJ của bạn

Nhập số lượng ORNJ của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orange hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orange sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Orange

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orange sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orange sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orange sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orange sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orange (ORNJ)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.