Orange Thị trường hôm nay
Orange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORNJ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01067. Với nguồn cung lưu hành là 89,200,000 ORNJ, tổng vốn hóa thị trường của ORNJ tính bằng EUR là €852,698.87. Trong 24h qua, giá của ORNJ tính bằng EUR đã giảm €-0.0007619, biểu thị mức giảm -6.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORNJ tính bằng EUR là €0.7167, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009586.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORNJ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORNJ sang EUR là €0.01067 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORNJ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORNJ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Orange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01192 | -6.94% |
The real-time trading price of ORNJ/USDT Spot is $0.01192, with a 24-hour trading change of -6.94%, ORNJ/USDT Spot is $0.01192 and -6.94%, and ORNJ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orange sang Euro
Bảng chuyển đổi ORNJ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORNJ | 0.01EUR |
2ORNJ | 0.02EUR |
3ORNJ | 0.03EUR |
4ORNJ | 0.04EUR |
5ORNJ | 0.05EUR |
6ORNJ | 0.06EUR |
7ORNJ | 0.07EUR |
8ORNJ | 0.08EUR |
9ORNJ | 0.09EUR |
10ORNJ | 0.1EUR |
10000ORNJ | 106.97EUR |
50000ORNJ | 534.85EUR |
100000ORNJ | 1,069.7EUR |
500000ORNJ | 5,348.52EUR |
1000000ORNJ | 10,697.04EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ORNJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 93.48ORNJ |
2EUR | 186.96ORNJ |
3EUR | 280.45ORNJ |
4EUR | 373.93ORNJ |
5EUR | 467.41ORNJ |
6EUR | 560.9ORNJ |
7EUR | 654.38ORNJ |
8EUR | 747.87ORNJ |
9EUR | 841.35ORNJ |
10EUR | 934.83ORNJ |
100EUR | 9,348.37ORNJ |
500EUR | 46,741.87ORNJ |
1000EUR | 93,483.75ORNJ |
5000EUR | 467,418.76ORNJ |
10000EUR | 934,837.52ORNJ |
Bảng chuyển đổi số tiền ORNJ sang EUR và EUR sang ORNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ORNJ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ORNJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orange phổ biến
Orange | 1 ORNJ |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.99INR |
![]() | Rp180.67IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
Orange | 1 ORNJ |
---|---|
![]() | ₽1.1RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.72JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORNJ = $0.01 USD, 1 ORNJ = €0.01 EUR, 1 ORNJ = ₹0.99 INR, 1 ORNJ = Rp180.67 IDR, 1 ORNJ = $0.02 CAD, 1 ORNJ = £0.01 GBP, 1 ORNJ = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.9 |
![]() | 0.007005 |
![]() | 0.3677 |
![]() | 558.51 |
![]() | 285.77 |
![]() | 0.9777 |
![]() | 557.7 |
![]() | 5.12 |
![]() | 3,705.33 |
![]() | 2,367.32 |
![]() | 938.13 |
![]() | 0.3734 |
![]() | 501,435.76 |
![]() | 0.007032 |
![]() | 59.61 |
![]() | 46.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orange của bạn
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orange hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orange sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orange sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orange sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orange sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orange sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orange (ORNJ)

¿Qué es una mememoneda? Desde Dogecoin hasta Shiba Inu, desvelando el ascenso y las oportunidades de inversión de las monedas meme
Desde DOGE hasta la moneda Shiba Inu, Memecoin barre el mercado de criptomonedas con cultura humorística y poder comunitario.

¿Qué es un NFT? Desde Bored Apes hasta CryptoPunks, desvelando el valor y el futuro de los coleccionables digitales
NFT está transformando el arte, la colección y la propiedad digital.

Noticias diarias | FARTCOIN se desempeñó bien, el mercado de criptomonedas puede rebotar a mediados de semana
Las expectativas del mercado de recorte de tasas de la Fed aumentaron

¿Cómo afectan las noticias sobre la política arancelaria de Trump al mercado de Criptomonedas?
La política arancelaria de Trump en 2025 ha desencadenado un gran tumulto económico global, impactando significativamente el mercado de criptomonedas.

¿Qué es Bitcoin? Explorando los fundamentos de Bitcoin, la tecnología de cadena de bloques y el futuro del oro digital
Explora qué es Bitcoin, cómo funcionan la cadena de bloques y la minería, y por qué se le llama oro digital. Descubre su papel en las finanzas y las aplicaciones del mundo real.

¿Por qué aranceles de Trump? ¿Cómo afectará esto al mercado de Cripto?
La política arancelaria de Trump en 2025 ha desencadenado una turbulencia financiera global, con el mercado de criptomonedas a la vanguardia.