ONINOChuyển đổi ONINO (ONI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ONI/CNY: 1 ONI ≈ ¥0.2871 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ONINO Thị trường hôm nay

ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ONI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2871. Với nguồn cung lưu hành là 39,453,015.13 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONI tính bằng CNY là ¥79,901,155.33. Trong 24h qua, giá của ONI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02116, biểu thị mức giảm -6.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONI tính bằng CNY là ¥5.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1165.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONI sang CNY

¥0.2871-6.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang CNY là ¥0.2871 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ONINO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ONI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ONI/-- Spot is $ and 0%, and ONI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ONINO sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ONI sang CNY

logo ONINOSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ONI
0.28CNY
2ONI
0.57CNY
3ONI
0.85CNY
4ONI
1.14CNY
5ONI
1.42CNY
6ONI
1.71CNY
7ONI
2CNY
8ONI
2.28CNY
9ONI
2.57CNY
10ONI
2.85CNY
1000ONI
285.82CNY
5000ONI
1,429.12CNY
10000ONI
2,858.25CNY
50000ONI
14,291.29CNY
100000ONI
28,582.59CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ONI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ONINO
1CNY
3.49ONI
2CNY
6.99ONI
3CNY
10.49ONI
4CNY
13.99ONI
5CNY
17.49ONI
6CNY
20.99ONI
7CNY
24.49ONI
8CNY
27.98ONI
9CNY
31.48ONI
10CNY
34.98ONI
100CNY
349.86ONI
500CNY
1,749.31ONI
1000CNY
3,498.63ONI
5000CNY
17,493.16ONI
10000CNY
34,986.32ONI

Bảng chuyển đổi số tiền ONI sang CNY và CNY sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ONI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ONINO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONI = $0.04 USD, 1 ONI = €0.04 EUR, 1 ONI = ₹3.4 INR, 1 ONI = Rp617.56 IDR, 1 ONI = $0.06 CAD, 1 ONI = £0.03 GBP, 1 ONI = ฿1.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.06
logo BTCBTC
0.0007498
logo ETHETH
0.03926
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
31.9
logo BNBBNB
0.1174
logo SOLSOL
0.4673
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
379.55
logo ADAADA
97.44
logo TRXTRX
287.83
logo STETHSTETH
0.03939
logo SMARTSMART
51,036.57
logo WBTCWBTC
0.0007498
logo SUISUI
19.92
logo LINKLINK
4.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng ONINO của bạn

01

Nhập số lượng ONI của bạn

Nhập số lượng ONI của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ONINO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
AIMONICAトークン:AI駆動のDAOエコシステムを革新する

AIMONICAトークン:AI駆動のDAOエコシステムを革新する

この記事では、AIMONICAトークンがAI駆動のDAOエコシステムの革命を牽引している方法について掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークンは、Sonicsの高性能EVM L1プラットフォームの革命をリードし、10,000 TPSとサブセカンドの確認を実現しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
S Token: Sonic EVM プラットフォーム向けの高性能ブロックチェーン ソリューション

S Token: Sonic EVM プラットフォーム向けの高性能ブロックチェーン ソリューション

S Token: Sonic EVM プラットフォーム向けの高性能ブロックチェーン ソリューション

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16
SONICトークン:SolanaのSVMネットワーク拡張、Web3ゲームとアプリ用

SONICトークン:SolanaのSVMネットワーク拡張、Web3ゲームとアプリ用

SONIC Tokenは、Sonic SVMという最初のSVMネットワーク拡張を使用して、Solanaのゲームエコシステムを革命化します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
暗号資産業界における女性の力:Lossless のCMOであるMonikaとの独占対談

暗号資産業界における女性の力:Lossless のCMOであるMonikaとの独占対談

暗号資産業界における女性の力:Lossless のCMOであるMonikaとの独占対談

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-08

Tìm hiểu thêm về ONINO (ONI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.