ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2983. Với nguồn cung lưu hành là 39,453,015.13 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONI tính bằng CNY là ¥83,035,401.02. Trong 24h qua, giá của ONI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001226, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONI tính bằng CNY là ¥5.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1165.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang CNY là ¥0.2983 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ONI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ONI/-- Spot is $ and 0%, and ONI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ONINO sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ONI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 0.29CNY |
2ONI | 0.59CNY |
3ONI | 0.89CNY |
4ONI | 1.19CNY |
5ONI | 1.49CNY |
6ONI | 1.79CNY |
7ONI | 2.08CNY |
8ONI | 2.38CNY |
9ONI | 2.68CNY |
10ONI | 2.98CNY |
1000ONI | 298.39CNY |
5000ONI | 1,491.99CNY |
10000ONI | 2,983.98CNY |
50000ONI | 14,919.93CNY |
100000ONI | 29,839.86CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.35ONI |
2CNY | 6.7ONI |
3CNY | 10.05ONI |
4CNY | 13.4ONI |
5CNY | 16.75ONI |
6CNY | 20.1ONI |
7CNY | 23.45ONI |
8CNY | 26.8ONI |
9CNY | 30.16ONI |
10CNY | 33.51ONI |
100CNY | 335.12ONI |
500CNY | 1,675.61ONI |
1000CNY | 3,351.22ONI |
5000CNY | 16,756.1ONI |
10000CNY | 33,512.21ONI |
Bảng chuyển đổi số tiền ONI sang CNY và CNY sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ONI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.53INR |
![]() | Rp641.78IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.4THB |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ₽3.91RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.44TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.09JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONI = $0.04 USD, 1 ONI = €0.04 EUR, 1 ONI = ₹3.53 INR, 1 ONI = Rp641.78 IDR, 1 ONI = $0.06 CAD, 1 ONI = £0.03 GBP, 1 ONI = ฿1.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.16 |
![]() | 0.0008387 |
![]() | 0.0449 |
![]() | 70.89 |
![]() | 34.47 |
![]() | 0.1204 |
![]() | 0.5188 |
![]() | 70.88 |
![]() | 288.65 |
![]() | 461.43 |
![]() | 115.38 |
![]() | 38,978.28 |
![]() | 0.04496 |
![]() | 0.0008388 |
![]() | 7.6 |
![]() | 5.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONINO của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONINO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

Qu'est-ce que le LaunchBase de Poloniex & la pièce JST ? Tout sur la pièce JST
Le LaunchBase de Poloniex a marqué de manière significative le monde de la cryptomonnaie, et l'un des jetons les plus discutés lancés sur cette plateforme est JST Coin (JST).

Quel est le prix du jeton S? Analyse approfondie de Sonic Chain
Cet article analysera de manière exhaustive les avancées techniques de la chaîne Sonic.

Style Miyazaki : L'art symphonique de Hayao Miyazaki à l'ère numérique
En matière d'art de l'animation, le style Miyazaki (style 宫崎骏) est un terme clé qui ne peut être contourné.

L'écosystème Sonic est en plein essor, quelles sont les opportunités de tendance?
L'article traite de l'innovation technologique de Sonics.

Actualités quotidiennes | L'ETF Ethereum Spot a enregistré des sorties nettes pendant 12 jours consécutifs, le TVL de Sonic Network a dépassé 850 millions de dollars
La valeur totale verrouillée de Sonic Networks est maintenant de 854 millions de dollars, soit une augmentation de 83 % au cours du dernier mois

Actualités quotidiennes | La TVL de Sonic a dépassé 1 milliard de dollars, le taux de change ETH/BTC a atteint un nouveau plus bas en près de 4 ans
La valeur totale verrouillée de Sonic a dépassé 1 milliard de dollars, atteignant 1,086 milliard de dollars