OmiseGoChuyển đổi OmiseGo (OMG) sang South Korean Won (KRW)

OMG/KRW: 1 OMG ≈ ₩281.55 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OmiseGo chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩281.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OmiseGo tính bằng KRW là ₩52,590,902,571,908.16. Trong 24h qua, giá của OmiseGo tính bằng KRW đã tăng ₩7.99, biểu thị mức tăng +2.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OmiseGo tính bằng KRW là ₩34,122.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩227.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang KRW

281.55+2.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang KRW là ₩281.55 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +2.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMG/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/KRW trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.2115
3.01%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000002246
3.83%
logo OmiseGoOMG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2112
3.02%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.2115, with a 24-hour trading change of 3.01%, OMG/USDT Spot is $0.2115 and 3.01%, and OMG/USDT Perpetual is $0.2112 and 3.02%.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi OMG sang KRW

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1OMG
281.55KRW
2OMG
563.11KRW
3OMG
844.66KRW
4OMG
1,126.22KRW
5OMG
1,407.77KRW
6OMG
1,689.33KRW
7OMG
1,970.88KRW
8OMG
2,252.44KRW
9OMG
2,533.99KRW
10OMG
2,815.55KRW
100OMG
28,155.51KRW
500OMG
140,777.58KRW
1000OMG
281,555.16KRW
5000OMG
1,407,775.8KRW
10000OMG
2,815,551.61KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang OMG

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1KRW
0.003551OMG
2KRW
0.007103OMG
3KRW
0.01065OMG
4KRW
0.0142OMG
5KRW
0.01775OMG
6KRW
0.02131OMG
7KRW
0.02486OMG
8KRW
0.02841OMG
9KRW
0.03196OMG
10KRW
0.03551OMG
100000KRW
355.17OMG
500000KRW
1,775.85OMG
1000000KRW
3,551.7OMG
5000000KRW
17,758.5OMG
10000000KRW
35,517.01OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang KRW và KRW sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMG sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.21 USD, 1 OMG = €0.19 EUR, 1 OMG = ₹17.66 INR, 1 OMG = Rp3,206.88 IDR, 1 OMG = $0.29 CAD, 1 OMG = £0.16 GBP, 1 OMG = ฿6.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01657
logo BTCBTC
0.000003984
logo ETHETH
0.0002072
logo USDTUSDT
0.3752
logo XRPXRP
0.1714
logo BNBBNB
0.0006175
logo SOLSOL
0.002524
logo USDCUSDC
0.3755
logo DOGEDOGE
2.07
logo ADAADA
0.5319
logo TRXTRX
1.48
logo STETHSTETH
0.0002069
logo SMARTSMART
271.64
logo WBTCWBTC
0.000003983
logo SUISUI
0.1077
logo LINKLINK
0.02531

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng OmiseGo của bạn

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OmiseGo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

اندفاع ETF Solana قادم: فتح رمز الثروة للاستثمار في سلسلة الكتل

اندفاع ETF Solana قادم: فتح رمز الثروة للاستثمار في سلسلة الكتل

صندوق تداول الصكوك المدعومة بالبورصة (ETF) هو صندوق استثماري بموارد في عملة سولانا (SOL) أو أصول متعلقة بسولانا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
الأخبار اليومية | زادة شعبية البحث عن إثيريوم، واستمر بيتكوين في التقلب

الأخبار اليومية | زادة شعبية البحث عن إثيريوم، واستمر بيتكوين في التقلب

يتوقع المحللون أن البنوك المركزية العالمية قد تزيد جهود تيسيرها

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
عملة GNOCCHI: عملة ميمي مستوحاة من Shiba Inu تحقق موجة في عالم العملات الرقمية

عملة GNOCCHI: عملة ميمي مستوحاة من Shiba Inu تحقق موجة في عالم العملات الرقمية

سيقوم هذا المقال بتحليل الآفاق الاستثمارية لرموز GNOCCHI بعمق واستكشاف موقفها في سوق عملة MEME في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
وقت الـ TOKEN: نجم الصاعد في جنون عملة Solana Meme لعام 2025

وقت الـ TOKEN: نجم الصاعد في جنون عملة Solana Meme لعام 2025

TIME Token هو عملة ميمي معتمدة على سلسلة كتل Solana، تم إطلاقها بواسطة Raydium Protocol LaunchLab في عام 2024

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
تحليل مفصل لخطاب رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي بول وتأثيره على سوق العملات الرقمية

تحليل مفصل لخطاب رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي بول وتأثيره على سوق العملات الرقمية

في 16 أبريل 2025، ألقى جيروم باول، رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي (الفدرالي)، خطابًا بعنوان \"رؤية اقتصادية\" في نادي شيكاغو الاقتصادي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
عملة DAR: النجم الصاعد المحتمل في مجال الذكاء الاصطناعي والأصول الرقمية في عام 2025

عملة DAR: النجم الصاعد المحتمل في مجال الذكاء الاصطناعي والأصول الرقمية في عام 2025

عملة DARK هي عملة رقمية مبنية على سلسلة الكتل سولانا، تدعم نظام البيئة المُدعَم ببيئات التنفيذ الموثوقة (TEEs) MCP.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về OmiseGo (OMG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.