OmiseGoChuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OMG/IDR: 1 OMG ≈ Rp2,812.46 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,812.46. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,390 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng IDR là Rp5,983,487,012,538,612.13. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng IDR đã giảm Rp-74.58, biểu thị mức giảm -2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng IDR là Rp388,648.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,590.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang IDR

Rp2,812.46-2.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMG/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/IDR trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1864
-0.58%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000002324
-5.06%
logo OmiseGoOMG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1863
-0.43%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1864, with a 24-hour trading change of -0.58%, OMG/USDT Spot is $0.1864 and -0.58%, and OMG/USDT Perpetual is $0.1863 and -0.43%.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OMG sang IDR

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OMG
2,812.46IDR
2OMG
5,624.93IDR
3OMG
8,437.4IDR
4OMG
11,249.87IDR
5OMG
14,062.34IDR
6OMG
16,874.81IDR
7OMG
19,687.28IDR
8OMG
22,499.75IDR
9OMG
25,312.22IDR
10OMG
28,124.68IDR
100OMG
281,246.89IDR
500OMG
1,406,234.49IDR
1000OMG
2,812,468.99IDR
5000OMG
14,062,344.99IDR
10000OMG
28,124,689.98IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OMG

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1IDR
0.0003555OMG
2IDR
0.0007111OMG
3IDR
0.001066OMG
4IDR
0.001422OMG
5IDR
0.001777OMG
6IDR
0.002133OMG
7IDR
0.002488OMG
8IDR
0.002844OMG
9IDR
0.0032OMG
10IDR
0.003555OMG
1000000IDR
355.55OMG
5000000IDR
1,777.79OMG
10000000IDR
3,555.59OMG
50000000IDR
17,777.97OMG
100000000IDR
35,555.94OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang IDR và IDR sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMG sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.19 USD, 1 OMG = €0.17 EUR, 1 OMG = ₹15.49 INR, 1 OMG = Rp2,812.47 IDR, 1 OMG = $0.25 CAD, 1 OMG = £0.14 GBP, 1 OMG = ฿6.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001562
logo BTCBTC
0.0000004124
logo ETHETH
0.0000208
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01737
logo BNBBNB
0.00005852
logo USDCUSDC
0.03294
logo SOLSOL
0.0002951
logo DOGEDOGE
0.2172
logo TRXTRX
0.1413
logo ADAADA
0.05579
logo STETHSTETH
0.00002073
logo WBTCWBTC
0.0000004128
logo SMARTSMART
29.5
logo LEOLEO
0.003663
logo TONTON
0.01053

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng OmiseGo của bạn

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OmiseGo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

Tìm hiểu thêm về OmiseGo (OMG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.