OmiseGo Thị trường hôm nay
OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1699. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng EUR là €21,353,792.78. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng EUR đã giảm €-0.002769, biểu thị mức giảm -1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng EUR là €22.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1529.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang EUR là €0.1699 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMG/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OmiseGo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1913 | -2.59% | |
![]() Giao ngay | $0.000002399 | 0.88% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1907 | -2.85% |
The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1913, with a 24-hour trading change of -2.59%, OMG/USDT Spot is $0.1913 and -2.59%, and OMG/USDT Perpetual is $0.1907 and -2.85%.
Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Euro
Bảng chuyển đổi OMG sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMG | 0.16EUR |
2OMG | 0.33EUR |
3OMG | 0.5EUR |
4OMG | 0.67EUR |
5OMG | 0.84EUR |
6OMG | 1.01EUR |
7OMG | 1.18EUR |
8OMG | 1.35EUR |
9OMG | 1.52EUR |
10OMG | 1.69EUR |
1000OMG | 169.95EUR |
5000OMG | 849.76EUR |
10000OMG | 1,699.52EUR |
50000OMG | 8,497.61EUR |
100000OMG | 16,995.22EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OMG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.88OMG |
2EUR | 11.76OMG |
3EUR | 17.65OMG |
4EUR | 23.53OMG |
5EUR | 29.42OMG |
6EUR | 35.3OMG |
7EUR | 41.18OMG |
8EUR | 47.07OMG |
9EUR | 52.95OMG |
10EUR | 58.84OMG |
100EUR | 588.4OMG |
500EUR | 2,942OMG |
1000EUR | 5,884OMG |
5000EUR | 29,420.03OMG |
10000EUR | 58,840.06OMG |
Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang EUR và EUR sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.85INR |
![]() | Rp2,877.7IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.26THB |
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | ₽17.53RUB |
![]() | R$1.03BRL |
![]() | د.إ0.7AED |
![]() | ₺6.47TRY |
![]() | ¥1.34CNY |
![]() | ¥27.32JPY |
![]() | $1.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.19 USD, 1 OMG = €0.17 EUR, 1 OMG = ₹15.85 INR, 1 OMG = Rp2,877.7 IDR, 1 OMG = $0.26 CAD, 1 OMG = £0.14 GBP, 1 OMG = ฿6.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.67 |
![]() | 0.00699 |
![]() | 0.3671 |
![]() | 558.57 |
![]() | 283.74 |
![]() | 0.9697 |
![]() | 557.7 |
![]() | 4.98 |
![]() | 3,609.48 |
![]() | 2,355.83 |
![]() | 930.93 |
![]() | 0.367 |
![]() | 0.006987 |
![]() | 489,130.58 |
![]() | 59.2 |
![]() | 46.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OmiseGo của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OmiseGo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

O Mercado de Urso do Bitcoin está Chegando? Observando o Mercado de Cripto em Abril de 2025
Estamos à beira do mercado de baixa da criptografia (Bitcoin)?

WOF Coin: Explorando a Ascensão da Nova Moeda Meme Favorita
Os segredos por trás do aumento de preço

Token FLOW: Tendências de Preço em 2025 e Perspectivas Futuras
Explore o potencial de investimento dos tokens FLOW e previsão de preço para 2025

Token PALU: Última Análise de Perspectivas de Investimento e Desenvolvimento em 2025
Explore a nova estrela misteriosa no ecossistema criptográfico, o token PALU

Um Porto Seguro na Tempestade? Bitcoin Poderá Emergir como o Maior Vencedor em Meio ao Turbulento Tarifário
Este artigo discute como a agitação do mercado global desencadeada por guerras comerciais está a fazer com que o Bitcoin exiba características como um ativo de refúgio, e explora as oportunidades históricas que o Bitcoin pode encontrar no futuro.

FARTCOIN Dispara Mais de 30% Intraday - O Que Vem a Seguir para o Mercado?
Desde a sua criação, a FARTCOIN rapidamente se tornou popular com o seu nome humorístico e engraçado e cultura comunitária.