NYMChuyển đổi NYM (NYM) sang Euro (EUR)

NYM/EUR: 1 NYM ≈ €0.04487 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04487. Với nguồn cung lưu hành là 809,964,700 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng EUR là €32,563,883.82. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng EUR đã giảm €-0.002184, biểu thị mức giảm -4.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng EUR là €5.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04423.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang EUR

0.04487-4.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang EUR là €0.04487 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NYM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NYM/-- Spot is $ and 0%, and NYM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NYM sang Euro

Bảng chuyển đổi NYM sang EUR

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NYM
0.04EUR
2NYM
0.08EUR
3NYM
0.13EUR
4NYM
0.17EUR
5NYM
0.22EUR
6NYM
0.26EUR
7NYM
0.31EUR
8NYM
0.35EUR
9NYM
0.4EUR
10NYM
0.44EUR
10000NYM
448.75EUR
50000NYM
2,243.78EUR
100000NYM
4,487.56EUR
500000NYM
22,437.81EUR
1000000NYM
44,875.63EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NYM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1EUR
22.28NYM
2EUR
44.56NYM
3EUR
66.85NYM
4EUR
89.13NYM
5EUR
111.41NYM
6EUR
133.7NYM
7EUR
155.98NYM
8EUR
178.27NYM
9EUR
200.55NYM
10EUR
222.83NYM
100EUR
2,228.38NYM
500EUR
11,141.9NYM
1000EUR
22,283.8NYM
5000EUR
111,419.04NYM
10000EUR
222,838.09NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang EUR và EUR sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NYM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.05 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹4.18 INR, 1 NYM = Rp759.85 IDR, 1 NYM = $0.07 CAD, 1 NYM = £0.04 GBP, 1 NYM = ฿1.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.07
logo BTCBTC
0.006712
logo ETHETH
0.334
logo USDTUSDT
558.26
logo XRPXRP
270.93
logo BNBBNB
0.9629
logo SOLSOL
4.68
logo USDCUSDC
557.87
logo DOGEDOGE
3,468.81
logo ADAADA
871.34
logo TRXTRX
2,348
logo STETHSTETH
0.339
logo WBTCWBTC
0.006784
logo SMARTSMART
499,193.2
logo LEOLEO
59.65
logo LINKLINK
43.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NYM của bạn

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NYM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NYM (NYM)

العبقرية ميم كراز: اصطدام أسلوب هاياو ميازاكي والعملات الرقمية

العبقرية ميم كراز: اصطدام أسلوب هاياو ميازاكي والعملات الرقمية

في نهاية مارس، شهد سوق العملات الرقمية هوسًا غير مسبوق بميم ميازاكي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
1SOS Token: الأصل الأساسي لنظام تبادل سولانا الذكي للبيئة المالية اللامركزية

1SOS Token: الأصل الأساسي لنظام تبادل سولانا الذكي للبيئة المالية اللامركزية

يجمع Solana Swap بين الأداء العالي لسلسلة كتل Solana وذكاء نماذج DeepMind لتوفير منصة تبادل للأصول الرقمية فعالة ومنخفضة التكلفة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
B3: Leader Of The مجال العملات الرقمية Game Ecosystem In 2025

B3: Leader Of The مجال العملات الرقمية Game Ecosystem In 2025

B3 تقود ثورة الألعاب على البلوكشين، وتخلق نظام بيئي للألعاب المفتوحة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
الارتفاع الصاروخي لعملة CKP: الحصان الأسود في بيئة PancakeSwap لعام 2025

الارتفاع الصاروخي لعملة CKP: الحصان الأسود في بيئة PancakeSwap لعام 2025

يوضح الفندق تفاصيل مبدأ تشغيل Cakepie SubDAO، ومزايا آلية veCAKE، وكيف أصبح CKP ملك عوائد ديفي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
الأخبار اليومية

الأخبار اليومية

قد تعلن الاحتياطي الفيدرالي عن خفض في سعر الفائدة في يونيو

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
عملة ALE: ثورة عالم متلاحق مدفوعة بمشروع Ailey الذكاء الاصطناعي

عملة ALE: ثورة عالم متلاحق مدفوعة بمشروع Ailey الذكاء الاصطناعي

يحلل المقال ارتفاع Ailey، نجمة افتراضية مدفوعة بالذكاء الاصطناعي، وكيف تخلق تقنية SLM تجارب فردية للغاية، وتطبيقها الواسع من الألعاب إلى الواقع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07

Tìm hiểu thêm về NYM (NYM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.