NominexChuyển đổi Nominex (NMX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

NMX/CNY: 1 NMX ≈ ¥0.02208 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02208. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng CNY là ¥29,076,665.08. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00003536, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng CNY là ¥56.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02198.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang CNY

¥0.02208-0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang CNY là ¥0.02208 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi NMX sang CNY

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NMX
0.02CNY
2NMX
0.04CNY
3NMX
0.06CNY
4NMX
0.08CNY
5NMX
0.11CNY
6NMX
0.13CNY
7NMX
0.15CNY
8NMX
0.17CNY
9NMX
0.19CNY
10NMX
0.22CNY
10000NMX
220.81CNY
50000NMX
1,104.05CNY
100000NMX
2,208.1CNY
500000NMX
11,040.51CNY
1000000NMX
22,081.03CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NMX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1CNY
45.28NMX
2CNY
90.57NMX
3CNY
135.86NMX
4CNY
181.15NMX
5CNY
226.43NMX
6CNY
271.72NMX
7CNY
317.01NMX
8CNY
362.3NMX
9CNY
407.58NMX
10CNY
452.87NMX
100CNY
4,528.77NMX
500CNY
22,643.87NMX
1000CNY
45,287.74NMX
5000CNY
226,438.71NMX
10000CNY
452,877.42NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang CNY và CNY sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NMX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.26 INR, 1 NMX = Rp47.49 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.01
logo BTCBTC
0.0007453
logo ETHETH
0.0397
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
32.23
logo BNBBNB
0.1175
logo SOLSOL
0.4636
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
393.63
logo ADAADA
98.73
logo TRXTRX
291.49
logo STETHSTETH
0.04026
logo WBTCWBTC
0.0007515
logo SMARTSMART
51,972
logo SUISUI
19.15
logo LINKLINK
4.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nominex của bạn

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nominex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.