Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002827. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng EUR là €472,965.57. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng EUR đã giảm €-0.000003397, biểu thị mức giảm -0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng EUR là €7.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002792.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang EUR là €0.002827 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Euro
Bảng chuyển đổi NMX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 0EUR |
2NMX | 0EUR |
3NMX | 0EUR |
4NMX | 0.01EUR |
5NMX | 0.01EUR |
6NMX | 0.01EUR |
7NMX | 0.01EUR |
8NMX | 0.02EUR |
9NMX | 0.02EUR |
10NMX | 0.02EUR |
100000NMX | 282.76EUR |
500000NMX | 1,413.84EUR |
1000000NMX | 2,827.68EUR |
5000000NMX | 14,138.42EUR |
10000000NMX | 28,276.84EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 353.64NMX |
2EUR | 707.29NMX |
3EUR | 1,060.93NMX |
4EUR | 1,414.58NMX |
5EUR | 1,768.23NMX |
6EUR | 2,121.87NMX |
7EUR | 2,475.52NMX |
8EUR | 2,829.17NMX |
9EUR | 3,182.81NMX |
10EUR | 3,536.46NMX |
100EUR | 35,364.62NMX |
500EUR | 176,823.12NMX |
1000EUR | 353,646.25NMX |
5000EUR | 1,768,231.29NMX |
10000EUR | 3,536,462.58NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang EUR và EUR sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NMX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp47.88IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.45JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.26 INR, 1 NMX = Rp47.88 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.05 |
![]() | 0.006302 |
![]() | 0.3428 |
![]() | 558.13 |
![]() | 265.5 |
![]() | 0.9208 |
![]() | 3.97 |
![]() | 558.04 |
![]() | 3,393.31 |
![]() | 2,266.47 |
![]() | 871.07 |
![]() | 0.3425 |
![]() | 369,527.9 |
![]() | 0.006304 |
![]() | 41.53 |
![]() | 27.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nominex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

2025年的 GM 代币:价格、购买指南和用途
探索 GM 代币现象:其爆炸性增长、独特价值、购买策略以及对 Web3 的影响。

2025年XRP价格分析
通过我们的深入分析,探索XRP在2025年的潜力。

2025年加密货币崩盘:原因、影响及投资者生存策略
探索2025年加密货币崩盘背后的因素、专家生存策略、新兴机会和监管影响。

FET加密货币:2025年价格、质押及Web3 AI集成
探索FET加密货币在2025年的潜力、内部质押策略及其在Web3 AI集成中的角色。

Doge币矿工2025:Web3挖矿的盈利、硬件和设置指南
探索2025年币挖矿的未来,利用专家策略最大化盈利,并设置您的Doge币矿工操作。

2025年比特币黄金:价格、挖矿和钱包选项
探索比特币黄金在2025年的潜力、挖矿利润、顶级钱包以及与比特币的比较。