NOMADS Thị trường hôm nay
NOMADS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOMADS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01331. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOMADS, tổng vốn hóa thị trường của NOMADS tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NOMADS tính bằng EUR đã tăng €0.00005436, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOMADS tính bằng EUR là €1.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01082.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMADS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMADS sang EUR là €0.01331 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOMADS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMADS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NOMADS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOMADS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOMADS/-- Spot is $ and 0%, and NOMADS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NOMADS sang Euro
Bảng chuyển đổi NOMADS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOMADS | 0.01EUR |
2NOMADS | 0.02EUR |
3NOMADS | 0.03EUR |
4NOMADS | 0.05EUR |
5NOMADS | 0.06EUR |
6NOMADS | 0.07EUR |
7NOMADS | 0.09EUR |
8NOMADS | 0.1EUR |
9NOMADS | 0.11EUR |
10NOMADS | 0.13EUR |
10000NOMADS | 133.14EUR |
50000NOMADS | 665.71EUR |
100000NOMADS | 1,331.42EUR |
500000NOMADS | 6,657.11EUR |
1000000NOMADS | 13,314.23EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NOMADS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 75.1NOMADS |
2EUR | 150.21NOMADS |
3EUR | 225.32NOMADS |
4EUR | 300.43NOMADS |
5EUR | 375.53NOMADS |
6EUR | 450.64NOMADS |
7EUR | 525.75NOMADS |
8EUR | 600.86NOMADS |
9EUR | 675.96NOMADS |
10EUR | 751.07NOMADS |
100EUR | 7,510.75NOMADS |
500EUR | 37,553.78NOMADS |
1000EUR | 75,107.56NOMADS |
5000EUR | 375,537.8NOMADS |
10000EUR | 751,075.61NOMADS |
Bảng chuyển đổi số tiền NOMADS sang EUR và EUR sang NOMADS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOMADS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NOMADS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NOMADS phổ biến
NOMADS | 1 NOMADS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.24INR |
![]() | Rp225.44IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
NOMADS | 1 NOMADS |
---|---|
![]() | ₽1.37RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.14JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMADS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMADS = $0.01 USD, 1 NOMADS = €0.01 EUR, 1 NOMADS = ₹1.24 INR, 1 NOMADS = Rp225.44 IDR, 1 NOMADS = $0.02 CAD, 1 NOMADS = £0.01 GBP, 1 NOMADS = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.93 |
![]() | 0.005927 |
![]() | 0.3087 |
![]() | 557.98 |
![]() | 256.83 |
![]() | 0.9296 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,082.73 |
![]() | 795.35 |
![]() | 2,228.29 |
![]() | 0.3086 |
![]() | 385,426.79 |
![]() | 0.005928 |
![]() | 153.76 |
![]() | 38.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NOMADS của bạn
Nhập số lượng NOMADS của bạn
Nhập số lượng NOMADS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOMADS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOMADS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOMADS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NOMADS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NOMADS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOMADS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOMADS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NOMADS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NOMADS (NOMADS)

TARS AI的未来前景如何?
TARS AI在多任务处理和迁移学习方面表现出色,展现出巨大的发展前景。

2025年最新交易所排名:加密货币交易所推荐与评测
为您介绍当前市面上表现最好的虚拟货币交易所

2025虚拟币交易平台终极评测
对于投资者而言,选择合适的虚拟币交易所并非易事

INIT 代币:2025 年的价格、购买指南和比较
发现 INIT 代币,2025 年加密世界的冉冉新星。

2025年Pepe代币价格:分析与投资展望
探索Pepe代币的爆炸性增长及2025年价格预测。

HEX 价格 2025:以太坊区块链 CD 上的长期质押奖励
发现 HEX,以太坊上的变革性区块链 CD。