NOMADSChuyển đổi NOMADS (NOMADS) sang British Pound (GBP)

NOMADS/GBP: 1 NOMADS ≈ £0.01116 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

NOMADS Thị trường hôm nay

NOMADS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOMADS chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01116. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOMADS, tổng vốn hóa thị trường của NOMADS tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của NOMADS tính bằng GBP đã tăng £0.00004557, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOMADS tính bằng GBP là £1.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.009073.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMADS sang GBP

£0.01116+0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMADS sang GBP là £0.01116 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOMADS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMADS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch NOMADS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOMADS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOMADS/-- Spot is $ and 0%, and NOMADS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NOMADS sang British Pound

Bảng chuyển đổi NOMADS sang GBP

logo NOMADSSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NOMADS
0.01GBP
2NOMADS
0.02GBP
3NOMADS
0.03GBP
4NOMADS
0.04GBP
5NOMADS
0.05GBP
6NOMADS
0.06GBP
7NOMADS
0.07GBP
8NOMADS
0.08GBP
9NOMADS
0.1GBP
10NOMADS
0.11GBP
10000NOMADS
111.6GBP
50000NOMADS
558.04GBP
100000NOMADS
1,116.08GBP
500000NOMADS
5,580.41GBP
1000000NOMADS
11,160.83GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NOMADS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo NOMADS
1GBP
89.59NOMADS
2GBP
179.19NOMADS
3GBP
268.79NOMADS
4GBP
358.39NOMADS
5GBP
447.99NOMADS
6GBP
537.59NOMADS
7GBP
627.19NOMADS
8GBP
716.79NOMADS
9GBP
806.39NOMADS
10GBP
895.99NOMADS
100GBP
8,959.9NOMADS
500GBP
44,799.51NOMADS
1000GBP
89,599.02NOMADS
5000GBP
447,995.1NOMADS
10000GBP
895,990.2NOMADS

Bảng chuyển đổi số tiền NOMADS sang GBP và GBP sang NOMADS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOMADS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NOMADS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NOMADS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMADS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMADS = $0.01 USD, 1 NOMADS = €0.01 EUR, 1 NOMADS = ₹1.24 INR, 1 NOMADS = Rp225.44 IDR, 1 NOMADS = $0.02 CAD, 1 NOMADS = £0.01 GBP, 1 NOMADS = ฿0.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
28.68
logo BTCBTC
0.00721
logo ETHETH
0.3749
logo USDTUSDT
665.63
logo XRPXRP
301.37
logo BNBBNB
1.1
logo SOLSOL
4.46
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
3,782.19
logo ADAADA
962.52
logo TRXTRX
2,726.59
logo STETHSTETH
0.3701
logo SMARTSMART
423,793.1
logo WBTCWBTC
0.007229
logo SUISUI
225.57
logo LINKLINK
44.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng NOMADS của bạn

01

Nhập số lượng NOMADS của bạn

Nhập số lượng NOMADS của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOMADS hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOMADS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOMADS sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NOMADS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NOMADS sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOMADS sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOMADS sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi NOMADS sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NOMADS (NOMADS)

Tìm hiểu thêm về NOMADS (NOMADS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.