Nomad Exiles Thị trường hôm nay
Nomad Exiles đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nomad Exiles chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.0689. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của Nomad Exiles tính bằng RUB là ₽31,502,812.78. Trong 24h qua, giá của Nomad Exiles tính bằng RUB đã tăng ₽0.0007369, biểu thị mức tăng +1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad Exiles tính bằng RUB là ₽42.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.06502.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang RUB là ₽0.0689 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +1.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Nomad Exiles
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0007464 | 1.02% |
The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007464, with a 24-hour trading change of 1.02%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007464 and 1.02%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi PRIDE sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRIDE | 0.06RUB |
2PRIDE | 0.13RUB |
3PRIDE | 0.2RUB |
4PRIDE | 0.27RUB |
5PRIDE | 0.34RUB |
6PRIDE | 0.41RUB |
7PRIDE | 0.48RUB |
8PRIDE | 0.55RUB |
9PRIDE | 0.62RUB |
10PRIDE | 0.68RUB |
10000PRIDE | 689.09RUB |
50000PRIDE | 3,445.45RUB |
100000PRIDE | 6,890.91RUB |
500000PRIDE | 34,454.58RUB |
1000000PRIDE | 68,909.16RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang PRIDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 14.51PRIDE |
2RUB | 29.02PRIDE |
3RUB | 43.53PRIDE |
4RUB | 58.04PRIDE |
5RUB | 72.55PRIDE |
6RUB | 87.07PRIDE |
7RUB | 101.58PRIDE |
8RUB | 116.09PRIDE |
9RUB | 130.6PRIDE |
10RUB | 145.11PRIDE |
100RUB | 1,451.18PRIDE |
500RUB | 7,255.92PRIDE |
1000RUB | 14,511.85PRIDE |
5000RUB | 72,559.28PRIDE |
10000RUB | 145,118.57PRIDE |
Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang RUB và RUB sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRIDE sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến
Nomad Exiles | 1 PRIDE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.31IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Nomad Exiles | 1 PRIDE |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.06 INR, 1 PRIDE = Rp11.31 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2304 |
![]() | 0.00005688 |
![]() | 0.00303 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.46 |
![]() | 0.008961 |
![]() | 0.03496 |
![]() | 5.41 |
![]() | 29.81 |
![]() | 7.53 |
![]() | 22.23 |
![]() | 0.003053 |
![]() | 0.00005694 |
![]() | 3,966.82 |
![]() | 1.46 |
![]() | 0.3589 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn
Nhập số lượng PRIDE của bạn
Nhập số lượng PRIDE của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nomad Exiles
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

عملة GM في عام 2025: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام
استكشاف ظاهرة رمز GM: صعوده الانفجاري، القيمة الفريدة، استراتيجيات الاستحواذ، والتأثير على Web3.

تحليل سعر XRP لعام 2025
استكشاف محتمل XRP في 2025 مع تحليلنا العميق.

مجال العملات الرقمية Crashing 2025: الأسباب والتأثير واستراتيجيات البقاء للمستثمرين
استكشاف العوامل وراء انهيار عملة العام 2025، استراتيجيات البقاء للخبراء، الفرص الناشئة، والتأثيرات التنظيمية.

FET مجال العملات الرقمية: 2025 السعر، التخزين، ودمج ويب3 الذكاء الاصطناعي
استكشاف إمكانات عملات FET الرقمية في عام 2025، واستراتيجيات التخزين الداخلية، ودورها في تكامل Web3 AI.

دوج ماينر 2025: الربحية والأجهزة ودليل الإعداد لتعدين الويب3
استكشاف مستقبل التعدين في عملة دوج في عام 2025، وتحقيق أقصى ربحية من خلال استراتيجيات الخبراء، وإعداد عملية تشغيل معدات التعدين الخاصة بك في عملة دوج.

بيتكوين Gold في عام 2025: السعر، والتعدين، وخيارات المحفظة
استكشاف إمكانيات بيتكوين غولد في عام 2025، ربحية التعدين، أفضل المحافظ، والمقارنة مع بيتكوين.