Nomad ExilesChuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Euro (EUR)

PRIDE/EUR: 1 PRIDE ≈ €0.000668 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomad Exiles chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000668. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của Nomad Exiles tính bằng EUR là €2,961.02. Trong 24h qua, giá của Nomad Exiles tính bằng EUR đã tăng €0.000007144, biểu thị mức tăng +1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad Exiles tính bằng EUR là €0.4107, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006304.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang EUR

0.000668+1.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang EUR là €0.000668 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0007464
1.02%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007464, with a 24-hour trading change of 1.02%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007464 and 1.02%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Euro

Bảng chuyển đổi PRIDE sang EUR

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PRIDE
0EUR
2PRIDE
0EUR
3PRIDE
0EUR
4PRIDE
0EUR
5PRIDE
0EUR
6PRIDE
0EUR
7PRIDE
0EUR
8PRIDE
0EUR
9PRIDE
0EUR
10PRIDE
0EUR
1000000PRIDE
668.07EUR
5000000PRIDE
3,340.36EUR
10000000PRIDE
6,680.72EUR
50000000PRIDE
33,403.63EUR
100000000PRIDE
66,807.26EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PRIDE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1EUR
1,496.84PRIDE
2EUR
2,993.68PRIDE
3EUR
4,490.52PRIDE
4EUR
5,987.37PRIDE
5EUR
7,484.21PRIDE
6EUR
8,981.05PRIDE
7EUR
10,477.9PRIDE
8EUR
11,974.74PRIDE
9EUR
13,471.58PRIDE
10EUR
14,968.43PRIDE
100EUR
149,684.32PRIDE
500EUR
748,421.61PRIDE
1000EUR
1,496,843.23PRIDE
5000EUR
7,484,216.19PRIDE
10000EUR
14,968,432.39PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang EUR và EUR sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PRIDE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.06 INR, 1 PRIDE = Rp11.31 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.76
logo BTCBTC
0.005867
logo ETHETH
0.3126
logo USDTUSDT
557.83
logo XRPXRP
253.79
logo BNBBNB
0.9243
logo SOLSOL
3.6
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,075.08
logo ADAADA
777.29
logo TRXTRX
2,293.39
logo STETHSTETH
0.3149
logo WBTCWBTC
0.005873
logo SMARTSMART
409,162.75
logo SUISUI
150.82
logo LINKLINK
36.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nomad Exiles

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

عملة GM في عام 2025: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام

عملة GM في عام 2025: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام

استكشاف ظاهرة رمز GM: صعوده الانفجاري، القيمة الفريدة، استراتيجيات الاستحواذ، والتأثير على Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
تحليل سعر XRP لعام 2025

تحليل سعر XRP لعام 2025

استكشاف محتمل XRP في 2025 مع تحليلنا العميق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
مجال العملات الرقمية Crashing 2025: الأسباب والتأثير واستراتيجيات البقاء للمستثمرين

مجال العملات الرقمية Crashing 2025: الأسباب والتأثير واستراتيجيات البقاء للمستثمرين

استكشاف العوامل وراء انهيار عملة العام 2025، استراتيجيات البقاء للخبراء، الفرص الناشئة، والتأثيرات التنظيمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET مجال العملات الرقمية: 2025 السعر، التخزين، ودمج ويب3 الذكاء الاصطناعي

FET مجال العملات الرقمية: 2025 السعر، التخزين، ودمج ويب3 الذكاء الاصطناعي

استكشاف إمكانات عملات FET الرقمية في عام 2025، واستراتيجيات التخزين الداخلية، ودورها في تكامل Web3 AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
دوج ماينر 2025: الربحية والأجهزة ودليل الإعداد لتعدين الويب3

دوج ماينر 2025: الربحية والأجهزة ودليل الإعداد لتعدين الويب3

استكشاف مستقبل التعدين في عملة دوج في عام 2025، وتحقيق أقصى ربحية من خلال استراتيجيات الخبراء، وإعداد عملية تشغيل معدات التعدين الخاصة بك في عملة دوج.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
بيتكوين Gold في عام 2025: السعر، والتعدين، وخيارات المحفظة

بيتكوين Gold في عام 2025: السعر، والتعدين، وخيارات المحفظة

استكشاف إمكانيات بيتكوين غولد في عام 2025، ربحية التعدين، أفضل المحافظ، والمقارنة مع بيتكوين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.