NFPrompt Thị trường hôm nay
NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹6.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 426,360,656.01 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng INR là ₹243,264,523,436.49. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng INR đã tăng ₹0.4099, biểu thị mức tăng +6.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng INR là ₹107.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang INR là ₹6.82 INR, với tỷ lệ thay đổi là +6.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/INR trong ngày qua.
Giao dịch NFPrompt
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08123 | 6.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08116 | 5.08% |
The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.08123, with a 24-hour trading change of 6.18%, NFP/USDT Spot is $0.08123 and 6.18%, and NFP/USDT Perpetual is $0.08116 and 5.08%.
Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NFP sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFP | 6.82INR |
2NFP | 13.65INR |
3NFP | 20.48INR |
4NFP | 27.31INR |
5NFP | 34.14INR |
6NFP | 40.97INR |
7NFP | 47.8INR |
8NFP | 54.63INR |
9NFP | 61.46INR |
10NFP | 68.29INR |
100NFP | 682.95INR |
500NFP | 3,414.79INR |
1000NFP | 6,829.59INR |
5000NFP | 34,147.95INR |
10000NFP | 68,295.91INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NFP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1464NFP |
2INR | 0.2928NFP |
3INR | 0.4392NFP |
4INR | 0.5856NFP |
5INR | 0.7321NFP |
6INR | 0.8785NFP |
7INR | 1.02NFP |
8INR | 1.17NFP |
9INR | 1.31NFP |
10INR | 1.46NFP |
1000INR | 146.42NFP |
5000INR | 732.1NFP |
10000INR | 1,464.21NFP |
50000INR | 7,321.08NFP |
100000INR | 14,642.16NFP |
Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang INR và INR sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến
NFPrompt | 1 NFP |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.83INR |
![]() | Rp1,240.13IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.7THB |
NFPrompt | 1 NFP |
---|---|
![]() | ₽7.55RUB |
![]() | R$0.44BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.79TRY |
![]() | ¥0.58CNY |
![]() | ¥11.77JPY |
![]() | $0.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.08 USD, 1 NFP = €0.07 EUR, 1 NFP = ₹6.83 INR, 1 NFP = Rp1,240.13 IDR, 1 NFP = $0.11 CAD, 1 NFP = £0.06 GBP, 1 NFP = ฿2.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2588 |
![]() | 0.00006301 |
![]() | 0.003331 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.009912 |
![]() | 0.0395 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.86 |
![]() | 8.4 |
![]() | 24.64 |
![]() | 0.003335 |
![]() | 4,305.74 |
![]() | 0.00006328 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.3984 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFPrompt của bạn
Nhập số lượng NFP của bạn
Nhập số lượng NFP của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NFPrompt
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)
Tìm hiểu thêm về NFPrompt (NFP)

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Phân tích Thách thức và Triển vọng của Nền tảng Giao dịch Crypto ETF Phi tập trung ETFSwap

Dự đoán giá Bitcoin năm 2025

Hướng dẫn đầy đủ: Sáu lĩnh vực then chốt của Hệ sinh thái Truyện được giải thích

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025
