NFPromptChuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

NFP/CNY: 1 NFP ≈ ¥0.5148 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5148. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 426,360,656.01 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng CNY là ¥1,548,361,555.28. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng CNY đã tăng ¥0.007015, biểu thị mức tăng +1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng CNY là ¥9.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.335.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang CNY

¥0.5148+1.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang CNY là ¥0.5148 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.0736
1.79%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07347
2.58%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.0736, with a 24-hour trading change of 1.79%, NFP/USDT Spot is $0.0736 and 1.79%, and NFP/USDT Perpetual is $0.07347 and 2.58%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi NFP sang CNY

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NFP
0.51CNY
2NFP
1.02CNY
3NFP
1.54CNY
4NFP
2.05CNY
5NFP
2.57CNY
6NFP
3.08CNY
7NFP
3.6CNY
8NFP
4.11CNY
9NFP
4.63CNY
10NFP
5.14CNY
1000NFP
514.88CNY
5000NFP
2,574.41CNY
10000NFP
5,148.83CNY
50000NFP
25,744.18CNY
100000NFP
51,488.36CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NFP

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1CNY
1.94NFP
2CNY
3.88NFP
3CNY
5.82NFP
4CNY
7.76NFP
5CNY
9.71NFP
6CNY
11.65NFP
7CNY
13.59NFP
8CNY
15.53NFP
9CNY
17.47NFP
10CNY
19.42NFP
100CNY
194.21NFP
500CNY
971.09NFP
1000CNY
1,942.18NFP
5000CNY
9,710.93NFP
10000CNY
19,421.86NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang CNY và CNY sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NFP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.07 USD, 1 NFP = €0.07 EUR, 1 NFP = ₹6.1 INR, 1 NFP = Rp1,107.39 IDR, 1 NFP = $0.1 CAD, 1 NFP = £0.05 GBP, 1 NFP = ฿2.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.04
logo BTCBTC
0.0007912
logo ETHETH
0.04321
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
33.49
logo BNBBNB
0.1168
logo SOLSOL
0.4969
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
427.61
logo TRXTRX
289.16
logo ADAADA
110
logo STETHSTETH
0.04349
logo SMARTSMART
46,074.22
logo WBTCWBTC
0.0007915
logo LINKLINK
5.25
logo AVAXAVAX
3.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFPrompt của bạn

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFPrompt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Tìm hiểu thêm về NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.