NFPrompt Thị trường hôm nay
NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07323. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 426,360,656.01 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng EUR là €27,975,892.87. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng EUR đã tăng €0.004396, biểu thị mức tăng +6.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng EUR là €1.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04255.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang EUR là €0.07323 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NFPrompt
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08123 | 6.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08116 | 5.08% |
The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.08123, with a 24-hour trading change of 6.18%, NFP/USDT Spot is $0.08123 and 6.18%, and NFP/USDT Perpetual is $0.08116 and 5.08%.
Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Euro
Bảng chuyển đổi NFP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFP | 0.07EUR |
2NFP | 0.14EUR |
3NFP | 0.21EUR |
4NFP | 0.29EUR |
5NFP | 0.36EUR |
6NFP | 0.43EUR |
7NFP | 0.51EUR |
8NFP | 0.58EUR |
9NFP | 0.65EUR |
10NFP | 0.73EUR |
10000NFP | 732.39EUR |
50000NFP | 3,661.99EUR |
100000NFP | 7,323.98EUR |
500000NFP | 36,619.91EUR |
1000000NFP | 73,239.82EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NFP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 13.65NFP |
2EUR | 27.3NFP |
3EUR | 40.96NFP |
4EUR | 54.61NFP |
5EUR | 68.26NFP |
6EUR | 81.92NFP |
7EUR | 95.57NFP |
8EUR | 109.23NFP |
9EUR | 122.88NFP |
10EUR | 136.53NFP |
100EUR | 1,365.37NFP |
500EUR | 6,826.88NFP |
1000EUR | 13,653.77NFP |
5000EUR | 68,268.86NFP |
10000EUR | 136,537.73NFP |
Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang EUR và EUR sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NFP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến
NFPrompt | 1 NFP |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.83INR |
![]() | Rp1,240.13IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.7THB |
NFPrompt | 1 NFP |
---|---|
![]() | ₽7.55RUB |
![]() | R$0.44BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.79TRY |
![]() | ¥0.58CNY |
![]() | ¥11.77JPY |
![]() | $0.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.08 USD, 1 NFP = €0.07 EUR, 1 NFP = ₹6.83 INR, 1 NFP = Rp1,240.13 IDR, 1 NFP = $0.11 CAD, 1 NFP = £0.06 GBP, 1 NFP = ฿2.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.13 |
![]() | 0.005875 |
![]() | 0.3106 |
![]() | 557.72 |
![]() | 254.6 |
![]() | 0.9243 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.48 |
![]() | 3,064.78 |
![]() | 783.73 |
![]() | 2,298.11 |
![]() | 0.311 |
![]() | 401,509.35 |
![]() | 0.005901 |
![]() | 155.16 |
![]() | 37.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFPrompt của bạn
Nhập số lượng NFP của bạn
Nhập số lượng NFP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NFPrompt
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)
Tìm hiểu thêm về NFPrompt (NFP)

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Phân tích Thách thức và Triển vọng của Nền tảng Giao dịch Crypto ETF Phi tập trung ETFSwap

Dự đoán giá Bitcoin năm 2025

Hướng dẫn đầy đủ: Sáu lĩnh vực then chốt của Hệ sinh thái Truyện được giải thích

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025
