Near Thị trường hôm nay
Near đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥294.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,673,977 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng JPY là ¥50,990,619,526,187.18. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng JPY đã tăng ¥24.84, biểu thị mức tăng +9.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng JPY là ¥2,943.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥75.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang JPY là ¥294.91 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +9.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.05 | 10.4% | |
![]() Giao ngay | $0.001286 | 0.68% | |
![]() Giao ngay | $2.05 | 10.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.05 | 8.25% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.05, with a 24-hour trading change of 10.4%, NEAR/USDT Spot is $2.05 and 10.4%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.05 and 8.25%.
Bảng chuyển đổi Near sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NEAR sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 294.91JPY |
2NEAR | 589.83JPY |
3NEAR | 884.74JPY |
4NEAR | 1,179.66JPY |
5NEAR | 1,474.57JPY |
6NEAR | 1,769.49JPY |
7NEAR | 2,064.4JPY |
8NEAR | 2,359.32JPY |
9NEAR | 2,654.23JPY |
10NEAR | 2,949.15JPY |
100NEAR | 29,491.54JPY |
500NEAR | 147,457.74JPY |
1000NEAR | 294,915.48JPY |
5000NEAR | 1,474,577.4JPY |
10000NEAR | 2,949,154.81JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.00339NEAR |
2JPY | 0.006781NEAR |
3JPY | 0.01017NEAR |
4JPY | 0.01356NEAR |
5JPY | 0.01695NEAR |
6JPY | 0.02034NEAR |
7JPY | 0.02373NEAR |
8JPY | 0.02712NEAR |
9JPY | 0.03051NEAR |
10JPY | 0.0339NEAR |
100000JPY | 339.08NEAR |
500000JPY | 1,695.4NEAR |
1000000JPY | 3,390.8NEAR |
5000000JPY | 16,954NEAR |
10000000JPY | 33,908.01NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang JPY và JPY sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.05USD |
![]() | €1.83EUR |
![]() | ₹171.09INR |
![]() | Rp31,067.62IDR |
![]() | $2.78CAD |
![]() | £1.54GBP |
![]() | ฿67.55THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽189.25RUB |
![]() | R$11.14BRL |
![]() | د.إ7.52AED |
![]() | ₺69.9TRY |
![]() | ¥14.44CNY |
![]() | ¥294.92JPY |
![]() | $15.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.05 USD, 1 NEAR = €1.83 EUR, 1 NEAR = ₹171.09 INR, 1 NEAR = Rp31,067.62 IDR, 1 NEAR = $2.78 CAD, 1 NEAR = £1.54 GBP, 1 NEAR = ฿67.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1576 |
![]() | 0.00004254 |
![]() | 0.002181 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.73 |
![]() | 0.006011 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.03074 |
![]() | 22.22 |
![]() | 14.43 |
![]() | 5.6 |
![]() | 0.002198 |
![]() | 0.00004258 |
![]() | 3,091.87 |
![]() | 0.3685 |
![]() | 0.2815 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Near của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

最初の引用 | 暗号通貨市場は下落、Aethir は NEAR Foundation を設立し、1,300 万米ドルを調達
最初の引用 | 暗号通貨市場は下落、Aethir は NEAR Foundation を設立し、1,300 万米ドルを調達

Gate.io が NearCon 2023 に登壇: オープン Web の未来を探る
Gate.ioは、ネットワーキングの可能性を模索する重要なイベントであるNearCon 2023に参加しました。

Gate.io AMA with Linear-最初のクロスチェーン互換性とデルタワンアセットプロトコル
Gate.ioはGate.io取引所コミュニティで、Kevin Tai(Linearのプロジェクトリーダー)とのAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

NEARプロトコルのNFTプロジェクトについて
NEAR has _ious advanced features, which include being substantially faster than many blockchains, such as Ethereum, which in its case, has a slower processing time and also charges higher gas fees for _uting transactions.

NEARプロトコルとは何ですか?
Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

AltVMs là gì?

MyShell là gì: Lớp người tiêu dùng AI phi tập trung

Dilemma của những người nắm giữ lâu dài trong Tiền điện tử

Compute Labs là gì?
