NearChuyển đổi Near (NEAR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NEAR/IDR: 1 NEAR ≈ Rp31,644.06 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp31,644.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,206,502,350 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng IDR là Rp579,159,926,943,370,427.42. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng IDR đã tăng Rp665.21, biểu thị mức tăng +2.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng IDR là Rp310,069.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7,990.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang IDR

Rp31,644.06+2.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Near

The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.07, with a 24-hour trading change of 2.01%, NEAR/USDT Spot is $2.07 and 2.01%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.07 and 2.22%.

Bảng chuyển đổi Near sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NEAR sang IDR

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NEAR
31,644.06IDR
2NEAR
63,288.13IDR
3NEAR
94,932.2IDR
4NEAR
126,576.27IDR
5NEAR
158,220.34IDR
6NEAR
189,864.41IDR
7NEAR
221,508.48IDR
8NEAR
253,152.54IDR
9NEAR
284,796.61IDR
10NEAR
316,440.68IDR
100NEAR
3,164,406.86IDR
500NEAR
15,822,034.33IDR
1000NEAR
31,644,068.67IDR
5000NEAR
158,220,343.35IDR
10000NEAR
316,440,686.7IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NEAR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1IDR
0.0000316NEAR
2IDR
0.0000632NEAR
3IDR
0.0000948NEAR
4IDR
0.0001264NEAR
5IDR
0.000158NEAR
6IDR
0.0001896NEAR
7IDR
0.0002212NEAR
8IDR
0.0002528NEAR
9IDR
0.0002844NEAR
10IDR
0.000316NEAR
10000000IDR
316.01NEAR
50000000IDR
1,580.07NEAR
100000000IDR
3,160.14NEAR
500000000IDR
15,800.74NEAR
1000000000IDR
31,601.49NEAR

Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang IDR và IDR sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Near phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.09 USD, 1 NEAR = €1.87 EUR, 1 NEAR = ₹174.27 INR, 1 NEAR = Rp31,644.07 IDR, 1 NEAR = $2.83 CAD, 1 NEAR = £1.57 GBP, 1 NEAR = ฿68.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001466
logo BTCBTC
0.0000003896
logo ETHETH
0.0000208
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01589
logo BNBBNB
0.00005591
logo SOLSOL
0.0002448
logo USDCUSDC
0.03296
logo TRXTRX
0.1348
logo DOGEDOGE
0.2121
logo ADAADA
0.05344
logo STETHSTETH
0.00002079
logo WBTCWBTC
0.0000003897
logo SMARTSMART
27.63
logo LEOLEO
0.003595
logo LINKLINK
0.002595

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Near của bạn

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Near

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.