Metal Thị trường hôm nay
Metal đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Metal chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥6.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,646,958 MTL, tổng vốn hóa thị trường của Metal tính bằng CNY là ¥3,683,770,174.47. Trong 24h qua, giá của Metal tính bằng CNY đã tăng ¥0.0739, biểu thị mức tăng +1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal tính bằng CNY là ¥120.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.827.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang CNY là ¥6.17 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Metal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8765 | 0.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.877 | 1.06% |
The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.8765, with a 24-hour trading change of 0.85%, MTL/USDT Spot is $0.8765 and 0.85%, and MTL/USDT Perpetual is $0.877 and 1.06%.
Bảng chuyển đổi Metal sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MTL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MTL | 6.17CNY |
2MTL | 12.34CNY |
3MTL | 18.51CNY |
4MTL | 24.68CNY |
5MTL | 30.85CNY |
6MTL | 37.02CNY |
7MTL | 43.19CNY |
8MTL | 49.36CNY |
9MTL | 55.53CNY |
10MTL | 61.7CNY |
100MTL | 617.01CNY |
500MTL | 3,085.06CNY |
1000MTL | 6,170.13CNY |
5000MTL | 30,850.69CNY |
10000MTL | 61,701.39CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MTL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.162MTL |
2CNY | 0.3241MTL |
3CNY | 0.4862MTL |
4CNY | 0.6482MTL |
5CNY | 0.8103MTL |
6CNY | 0.9724MTL |
7CNY | 1.13MTL |
8CNY | 1.29MTL |
9CNY | 1.45MTL |
10CNY | 1.62MTL |
1000CNY | 162.07MTL |
5000CNY | 810.35MTL |
10000CNY | 1,620.7MTL |
50000CNY | 8,103.54MTL |
100000CNY | 16,207.08MTL |
Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang CNY và CNY sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MTL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Metal phổ biến
Metal | 1 MTL |
---|---|
![]() | $0.88USD |
![]() | €0.79EUR |
![]() | ₹73.26INR |
![]() | Rp13,302.34IDR |
![]() | $1.19CAD |
![]() | £0.66GBP |
![]() | ฿28.92THB |
Metal | 1 MTL |
---|---|
![]() | ₽81.03RUB |
![]() | R$4.77BRL |
![]() | د.إ3.22AED |
![]() | ₺29.93TRY |
![]() | ¥6.18CNY |
![]() | ¥126.28JPY |
![]() | $6.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.88 USD, 1 MTL = €0.79 EUR, 1 MTL = ₹73.26 INR, 1 MTL = Rp13,302.34 IDR, 1 MTL = $1.19 CAD, 1 MTL = £0.66 GBP, 1 MTL = ฿28.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.05 |
![]() | 0.0007605 |
![]() | 0.04004 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.1 |
![]() | 0.1183 |
![]() | 0.4703 |
![]() | 70.91 |
![]() | 394.2 |
![]() | 96.87 |
![]() | 287.52 |
![]() | 0.04008 |
![]() | 44,838.58 |
![]() | 0.0007601 |
![]() | 21.77 |
![]() | 4.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Metal của bạn
Nhập số lượng MTL của bạn
Nhập số lượng MTL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Metal
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Metal (MTL)

Останні тенденції токену DOGE: оновлення Libdogecoin та прогрес заявки на ETF
Ця стаття досліджує останні тенденції токенів DOGE у 2025 році

Аналіз змін цін SHIB та майбутніх тенденцій
Стаття досліджує вплив останнього масштабного знищення токенів на ціни

Трамп і Біткойн у 2025 році: прогнози цін, політика та інвестиційні можливості
У 2025 році перехрестя Дональда Трампа і Біткойна стало центральною точкою для інвесторів криптовалют

Що таке криптовалюта Арбітраж? Як виконати арбітраж криптовалюти?
Стратегія арбітражу криптовалютних активів, як метод торгівлі з низьким ризиком, все більше вподобають все більше інвесторів.

Новий голова SEC бере на себе обов'язки, розуміє багато недавніх дружніх політик в одній статті
Ця стаття досліджує глибинну логіку переходу криптовалютних ринків від "зими" до "прориву льоду".

Як вибрати надійну біржу - Комплексний посібник з безпечних інвестицій
Ця стаття надасть вам детальний посібник з вибору високоякісної біржі.
Tìm hiểu thêm về Metal (MTL)

Phân Tích Sâu Về Robot Say Rượu ($METAL): Khám Phá Một Ngôi Sao Đang Phát Triển Trong Lĩnh Vực GameFi

Một cái nhìn sâu hơn về thanh toán Web3

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

WSPN về "Stablecoin 2.0": Đây có phải là Tương lai của Stablecoin?

Nền tảng pháp lý và yêu cầu cho giấy phép thanh toán tiền điện tử tại Mỹ
