METAChuyển đổi META (META) sang Turkish Lira (TRY)

META/TRY: 1 META ≈ ₺41,133.97 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

META Thị trường hôm nay

META đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của META chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺41,133.97. Với nguồn cung lưu hành là 20,885.99 META, tổng vốn hóa thị trường của META tính bằng TRY là ₺29,323,967,665.99. Trong 24h qua, giá của META tính bằng TRY đã giảm ₺-319.18, biểu thị mức giảm -0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của META tính bằng TRY là ₺173,619.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺5,838.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1META sang TRY

41,133.97-0.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 META sang TRY là ₺ TRY, với tỷ lệ thay đổi là -0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá META/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 META/TRY trong ngày qua.

Giao dịch META

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of META/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, META/-- Spot is $ and 0%, and META/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi META sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi META sang TRY

logo METASố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1META
41,133.97TRY
2META
82,267.95TRY
3META
123,401.93TRY
4META
164,535.91TRY
5META
205,669.89TRY
6META
246,803.87TRY
7META
287,937.85TRY
8META
329,071.83TRY
9META
370,205.81TRY
10META
411,339.79TRY
100META
4,113,397.92TRY
500META
20,566,989.6TRY
1000META
41,133,979.21TRY
5000META
205,669,896.06TRY
10000META
411,339,792.12TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang META

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo META
1TRY
0.00002431META
2TRY
0.00004862META
3TRY
0.00007293META
4TRY
0.00009724META
5TRY
0.0001215META
6TRY
0.0001458META
7TRY
0.0001701META
8TRY
0.0001944META
9TRY
0.0002187META
10TRY
0.0002431META
10000000TRY
243.1META
50000000TRY
1,215.54META
100000000TRY
2,431.08META
500000000TRY
12,155.4META
1000000000TRY
24,310.8META

Bảng chuyển đổi số tiền META sang TRY và TRY sang META ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 META sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 TRY sang META, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1META phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 META và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 META = $1,205.97 USD, 1 META = €1,080.43 EUR, 1 META = ₹100,749.63 INR, 1 META = Rp18,294,246.16 IDR, 1 META = $1,635.78 CAD, 1 META = £905.68 GBP, 1 META = ฿39,776.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6554
logo BTCBTC
0.0001744
logo ETHETH
0.009104
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.9
logo BNBBNB
0.02512
logo SOLSOL
0.1144
logo USDCUSDC
14.64
logo TRXTRX
58.32
logo DOGEDOGE
94.18
logo ADAADA
23.67
logo STETHSTETH
0.009091
logo SMARTSMART
10,907.54
logo WBTCWBTC
0.0001741
logo LEOLEO
1.56
logo AVAXAVAX
0.7566

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng META của bạn

01

Nhập số lượng META của bạn

Nhập số lượng META của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá META hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua META.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi META sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua META

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ META sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ META sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ META sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi META sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến META (META)

METAVトークン:METAVERSEプロジェクトのAI駆動型プレセールシステム

METAVトークン:METAVERSEプロジェクトのAI駆動型プレセールシステム

aiPoolの最初のトークンであるMETAVは、AIとブロックチェーン技術の交差点での大きな飛躍を表しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-05
GateLive AMA の要約 - MetaCene

GateLive AMA の要約 - MetaCene

GateLive AMA の要約 - MetaCene

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-06
GateLive AMA 要約 - MetalCore

GateLive AMA 要約 - MetalCore

GateLive AMA 要約 - MetalCore

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-10
デイリーニュース | BTCが53Kドルを超え、Meta Maskの月間アクティブユーザーが歴史的な高値に近づき、BTCの保有とホーディングが新記録を樹立

デイリーニュース | BTCが53Kドルを超え、Meta Maskの月間アクティブユーザーが歴史的な高値に近づき、BTCの保有とホーディングが新記録を樹立

BTCは$53,000を突破し、ETHは$3,000を突破し、ネットワーク全体で24時間で約3億ドルを売却しました。 9つのビットコイン現物ETFの総取引高は新しい歴史的高水準に達しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-21
Gate Web3 ウォレットは MetaForest および DODO と統合して Web3 の可能性を広げます

Gate Web3 ウォレットは MetaForest および DODO と統合して Web3 の可能性を広げます

Gate Web3 ユーザーの皆様、この度のお知らせを嬉しく思います。Gateウェブ3ウォレットは、MetaForestとDODOの2つの革新的な分散プラットフォームとの統合が実現しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-22

Tìm hiểu thêm về META (META)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.