METAChuyển đổi META (META) sang Canadian Dollar (CAD)

META/CAD: 1 META ≈ $1,645.23 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

META Thị trường hôm nay

META đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của META chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1,645.23. Với nguồn cung lưu hành là 20,885.99 META, tổng vốn hóa thị trường của META tính bằng CAD là $46,609,029.67. Trong 24h qua, giá của META tính bằng CAD đã giảm $-3.92, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của META tính bằng CAD là $6,899.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $232.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1META sang CAD

$1,645.23-0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 META sang CAD là $ CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá META/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 META/CAD trong ngày qua.

Giao dịch META

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of META/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, META/-- Spot is $ and 0%, and META/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi META sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi META sang CAD

logo METASố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1META
1,645.23CAD
2META
3,290.46CAD
3META
4,935.69CAD
4META
6,580.92CAD
5META
8,226.15CAD
6META
9,871.39CAD
7META
11,516.62CAD
8META
13,161.85CAD
9META
14,807.08CAD
10META
16,452.31CAD
100META
164,523.18CAD
500META
822,615.9CAD
1000META
1,645,231.81CAD
5000META
8,226,159.08CAD
10000META
16,452,318.16CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang META

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo META
1CAD
0.0006078META
2CAD
0.001215META
3CAD
0.001823META
4CAD
0.002431META
5CAD
0.003039META
6CAD
0.003646META
7CAD
0.004254META
8CAD
0.004862META
9CAD
0.00547META
10CAD
0.006078META
1000000CAD
607.81META
5000000CAD
3,039.08META
10000000CAD
6,078.17META
50000000CAD
30,390.85META
100000000CAD
60,781.7META

Bảng chuyển đổi số tiền META sang CAD và CAD sang META ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 META sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CAD sang META, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1META phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 META và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 META = $1,212.94 USD, 1 META = €1,086.67 EUR, 1 META = ₹101,331.92 INR, 1 META = Rp18,399,979.22 IDR, 1 META = $1,645.23 CAD, 1 META = £910.92 GBP, 1 META = ฿40,006.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.43
logo BTCBTC
0.004338
logo ETHETH
0.2247
logo USDTUSDT
368.78
logo XRPXRP
171.48
logo BNBBNB
0.6246
logo SOLSOL
2.75
logo USDCUSDC
368.62
logo DOGEDOGE
2,199.02
logo TRXTRX
1,438.75
logo ADAADA
566.15
logo STETHSTETH
0.2253
logo WBTCWBTC
0.004344
logo SMARTSMART
312,127.7
logo LEOLEO
39.31
logo AVAXAVAX
18.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng META của bạn

01

Nhập số lượng META của bạn

Nhập số lượng META của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá META hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua META.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi META sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua META

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ META sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ META sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ META sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi META sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến META (META)

METAVトークン:METAVERSEプロジェクトのAI駆動型プレセールシステム

METAVトークン:METAVERSEプロジェクトのAI駆動型プレセールシステム

aiPoolの最初のトークンであるMETAVは、AIとブロックチェーン技術の交差点での大きな飛躍を表しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-05
GateLive AMA の要約 - MetaCene

GateLive AMA の要約 - MetaCene

GateLive AMA の要約 - MetaCene

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-06
GateLive AMA 要約 - MetalCore

GateLive AMA 要約 - MetalCore

GateLive AMA 要約 - MetalCore

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-10
デイリーニュース | BTCが53Kドルを超え、Meta Maskの月間アクティブユーザーが歴史的な高値に近づき、BTCの保有とホーディングが新記録を樹立

デイリーニュース | BTCが53Kドルを超え、Meta Maskの月間アクティブユーザーが歴史的な高値に近づき、BTCの保有とホーディングが新記録を樹立

BTCは$53,000を突破し、ETHは$3,000を突破し、ネットワーク全体で24時間で約3億ドルを売却しました。 9つのビットコイン現物ETFの総取引高は新しい歴史的高水準に達しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-21
Gate Web3 ウォレットは MetaForest および DODO と統合して Web3 の可能性を広げます

Gate Web3 ウォレットは MetaForest および DODO と統合して Web3 の可能性を広げます

Gate Web3 ユーザーの皆様、この度のお知らせを嬉しく思います。Gateウェブ3ウォレットは、MetaForestとDODOの2つの革新的な分散プラットフォームとの統合が実現しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-22

Tìm hiểu thêm về META (META)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.