MakerDAO Thị trường hôm nay
MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MKR chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $9,919.07. Với nguồn cung lưu hành là 845,218.19 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MKR tính bằng HKD là $65,321,407,316.43. Trong 24h qua, giá của MKR tính bằng HKD đã giảm $-851.59, biểu thị mức giảm -7.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MKR tính bằng HKD là $49,025.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,311.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang HKD là $ HKD, với tỷ lệ thay đổi là -7.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/HKD trong ngày qua.
Giao dịch MakerDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,283.05 | -6.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,282 | -7.78% |
The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,283.05, with a 24-hour trading change of -6.63%, MKR/USDT Spot is $1,283.05 and -6.63%, and MKR/USDT Perpetual is $1,282 and -7.78%.
Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi MKR sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKR | 9,919.07HKD |
2MKR | 19,838.15HKD |
3MKR | 29,757.22HKD |
4MKR | 39,676.3HKD |
5MKR | 49,595.37HKD |
6MKR | 59,514.45HKD |
7MKR | 69,433.52HKD |
8MKR | 79,352.6HKD |
9MKR | 89,271.67HKD |
10MKR | 99,190.75HKD |
100MKR | 991,907.55HKD |
500MKR | 4,959,537.75HKD |
1000MKR | 9,919,075.51HKD |
5000MKR | 49,595,377.56HKD |
10000MKR | 99,190,755.12HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang MKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.0001008MKR |
2HKD | 0.0002016MKR |
3HKD | 0.0003024MKR |
4HKD | 0.0004032MKR |
5HKD | 0.000504MKR |
6HKD | 0.0006048MKR |
7HKD | 0.0007057MKR |
8HKD | 0.0008065MKR |
9HKD | 0.0009073MKR |
10HKD | 0.001008MKR |
1000000HKD | 100.81MKR |
5000000HKD | 504.07MKR |
10000000HKD | 1,008.15MKR |
50000000HKD | 5,040.79MKR |
100000000HKD | 10,081.58MKR |
Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang HKD và HKD sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HKD sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | $1,273.08USD |
![]() | €1,140.55EUR |
![]() | ₹106,356.16INR |
![]() | Rp19,312,287.12IDR |
![]() | $1,726.81CAD |
![]() | £956.08GBP |
![]() | ฿41,989.74THB |
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | ₽117,643.67RUB |
![]() | R$6,924.66BRL |
![]() | د.إ4,675.39AED |
![]() | ₺43,453.28TRY |
![]() | ¥8,979.29CNY |
![]() | ¥183,325.68JPY |
![]() | $9,919.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,273.08 USD, 1 MKR = €1,140.55 EUR, 1 MKR = ₹106,356.16 INR, 1 MKR = Rp19,312,287.12 IDR, 1 MKR = $1,726.81 CAD, 1 MKR = £956.08 GBP, 1 MKR = ฿41,989.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.96 |
![]() | 0.000805 |
![]() | 0.04213 |
![]() | 64.22 |
![]() | 32.7 |
![]() | 0.1119 |
![]() | 64.13 |
![]() | 0.5823 |
![]() | 423.25 |
![]() | 271.88 |
![]() | 107.24 |
![]() | 0.04263 |
![]() | 0.0008087 |
![]() | 56,790.54 |
![]() | 6.79 |
![]() | 5.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng MakerDAO của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MakerDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

โทเค็น RETAIL: โทเค็น SpongeBob-Themed โซลาน่า Chain Memecoin
โทเค็น RETAIL เป็นเหรียญ memecoin ที่ใช้เทคโนโลยี Solana และมีธีมเรื่องราวของ SpongeBob

คู่มือ ATM Token: การซื้อขายและสอนซื้อบนโซ่ BSC
ด้วยการพัฒนาเทคโนโลยีบล็อกเชนอย่างต่อเนื่อง ATM (Automated Teller Machine) สกุลเงินดิจิทัลกำลังเปลี่ยนแปลงความรู้สึกของเราต่อระบบเงินทุน传统

SDT Token: โทเคนละครสั้น สิทธิเท่าเทียมเหรียญ-หุ้น
SDT เป็นโทเคนละครสั้นที่อิงสินทรัพย์จริงและสร้างสิทธิ์เหรียญ-หุ้นเท่าเทียมบนบล็อกเชน

โทเค็น TESLER: ทรัมป์ซื้อ Tesla เพื่อแสดงการสนับสนุนต่อ Musk
Tesler is a meme token inspired by the cultural icons Trump and Musk. The idea was sparked by Trump purchasing a Tesla during a related event to publicly support Elon Musk, declaring, “I Love Tesler.”

FAT Token: คลื่น Memecoin ของวัฒนธรรมแฮิปฮอปสีดำบน Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT โทเค็น: การปฏิวัติตัวแทน AI ในการสร้างวิดีโอ Web3 ในปี 2025
ด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่ปกป้องสิทธิ์ของผู้สร้าง โทเค็น TAT สร้างสรรค์สิ่งสร้างสรรค์และการมีส่วนร่วมของชุมชน
Tìm hiểu thêm về MakerDAO (MKR)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Nghiên cứu Phát triển Các Nền tảng DeFi Tốt Nhất Năm 2025: Cơ hội, Thách thức và Triển vọng

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp

Vay & Cho vay

Định nghĩa lãi suất cho stablecoins
