MakerDAO Thị trường hôm nay
MakerDAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MakerDAO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1,239.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 845,271.44 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MakerDAO tính bằng USD là $1,047,764,666.16. Trong 24h qua, giá của MakerDAO tính bằng USD đã tăng $14.2, biểu thị mức tăng +1.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MakerDAO tính bằng USD là $6,292.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $168.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang USD là $ USD, với tỷ lệ thay đổi là +1.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/USD trong ngày qua.
Giao dịch MakerDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,227.4 | 1.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,226.9 | 0.06% |
The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,227.4, with a 24-hour trading change of 1.52%, MKR/USDT Spot is $1,227.4 and 1.52%, and MKR/USDT Perpetual is $1,226.9 and 0.06%.
Bảng chuyển đổi MakerDAO sang US Dollar
Bảng chuyển đổi MKR sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKR | 1,241.89USD |
2MKR | 2,483.78USD |
3MKR | 3,725.67USD |
4MKR | 4,967.56USD |
5MKR | 6,209.45USD |
6MKR | 7,451.34USD |
7MKR | 8,693.23USD |
8MKR | 9,935.12USD |
9MKR | 11,177.01USD |
10MKR | 12,418.9USD |
100MKR | 124,189USD |
500MKR | 620,945USD |
1000MKR | 1,241,890USD |
5000MKR | 6,209,450USD |
10000MKR | 12,418,900USD |
Bảng chuyển đổi USD sang MKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.0008052MKR |
2USD | 0.00161MKR |
3USD | 0.002415MKR |
4USD | 0.00322MKR |
5USD | 0.004026MKR |
6USD | 0.004831MKR |
7USD | 0.005636MKR |
8USD | 0.006441MKR |
9USD | 0.007247MKR |
10USD | 0.008052MKR |
1000000USD | 805.22MKR |
5000000USD | 4,026.12MKR |
10000000USD | 8,052.24MKR |
50000000USD | 40,261.21MKR |
100000000USD | 80,522.42MKR |
Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang USD và USD sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 USD sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | $1,241.89USD |
![]() | €1,112.61EUR |
![]() | ₹103,750.47INR |
![]() | Rp18,839,143.07IDR |
![]() | $1,684.5CAD |
![]() | £932.66GBP |
![]() | ฿40,961.01THB |
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | ₽114,761.44RUB |
![]() | R$6,755.01BRL |
![]() | د.إ4,560.84AED |
![]() | ₺42,388.69TRY |
![]() | ¥8,759.3CNY |
![]() | ¥178,834.27JPY |
![]() | $9,676.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,241.89 USD, 1 MKR = €1,112.61 EUR, 1 MKR = ₹103,750.47 INR, 1 MKR = Rp18,839,143.07 IDR, 1 MKR = $1,684.5 CAD, 1 MKR = £932.66 GBP, 1 MKR = ฿40,961.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.03 |
![]() | 0.006477 |
![]() | 0.3374 |
![]() | 500.41 |
![]() | 272.74 |
![]() | 0.9039 |
![]() | 499.45 |
![]() | 4.8 |
![]() | 2,164.97 |
![]() | 3,500.17 |
![]() | 886.21 |
![]() | 0.3397 |
![]() | 0.006514 |
![]() | 459,136.82 |
![]() | 55.56 |
![]() | 166.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng MakerDAO của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MakerDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Монета RETAIL: Мемкоін ланцюжка Solana у стилі Губки Боба
Токен RETAIL - це мемкойн на основі Solana з темою повідомлення SpongeBob.

Посібник по токенам ATM: торгівля на ланцюжку BSC та покупка.
Зі сталим розвитком технології блокчейну, криптовалюта ATM (автоматизований банкомат) поступово змінює наше уявлення про традиційні грошові системи.

SDT Токен: Проект Короткого Драматичного Фільму, Який Дозволяє Токенізацію Прав Рівності Монет-Акцій
SDT, as a short drama token, consolidates assets with overseas short drama star projects, benchmarks real-world assets, and brings real-world assets on-chain, enabling coin-stock equal rights tokenization.

Токен TESLER: Трамп купує Tesla, щоб підтримати Маска
Tesler - це токен-мем, натхненний культурними іконами Трампа та Маска. Ідея виникла після того, як Трамп придбав Tesla під час пов'язаної події, щоб публічно підтримати Ілона Маска, заявивши: "Я люблю Теслера".

FAT Токен: Хвиля мемкойнів чорної хіп-хоп культури на Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT Токен: Революція штучного інтелекту агента в створенні відео у Web3 у 2025 році
За допомогою технології блокчейн, що захищає права творців, токен TAT стимулює інновації та участь спільноти.
Tìm hiểu thêm về MakerDAO (MKR)

Nghiên cứu Phát triển Các Nền tảng DeFi Tốt Nhất Năm 2025: Cơ hội, Thách thức và Triển vọng

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp

Vay & Cho vay

Định nghĩa lãi suất cho stablecoins

Khi bạn cho một trí tuệ nhân tạo một ví tiền
