LYX Thị trường hôm nay
LYX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LYX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥6.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,906.59 LYX, tổng vốn hóa thị trường của LYX tính bằng CNY là ¥1,504,809,553.57. Trong 24h qua, giá của LYX tính bằng CNY đã tăng ¥0.1248, biểu thị mức tăng +1.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LYX tính bằng CNY là ¥81.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LYX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LYX sang CNY là ¥6.98 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LYX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LYX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch LYX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9906 | 1.67% |
The real-time trading price of LYX/USDT Spot is $0.9906, with a 24-hour trading change of 1.67%, LYX/USDT Spot is $0.9906 and 1.67%, and LYX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LYX sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LYX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LYX | 6.98CNY |
2LYX | 13.97CNY |
3LYX | 20.96CNY |
4LYX | 27.94CNY |
5LYX | 34.93CNY |
6LYX | 41.92CNY |
7LYX | 48.9CNY |
8LYX | 55.89CNY |
9LYX | 62.88CNY |
10LYX | 69.86CNY |
100LYX | 698.68CNY |
500LYX | 3,493.44CNY |
1000LYX | 6,986.89CNY |
5000LYX | 34,934.49CNY |
10000LYX | 69,868.99CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LYX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1431LYX |
2CNY | 0.2862LYX |
3CNY | 0.4293LYX |
4CNY | 0.5724LYX |
5CNY | 0.7156LYX |
6CNY | 0.8587LYX |
7CNY | 1LYX |
8CNY | 1.14LYX |
9CNY | 1.28LYX |
10CNY | 1.43LYX |
1000CNY | 143.12LYX |
5000CNY | 715.62LYX |
10000CNY | 1,431.24LYX |
50000CNY | 7,156.24LYX |
100000CNY | 14,312.49LYX |
Bảng chuyển đổi số tiền LYX sang CNY và CNY sang LYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LYX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang LYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LYX phổ biến
LYX | 1 LYX |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹82.76INR |
![]() | Rp15,027.14IDR |
![]() | $1.34CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.67THB |
LYX | 1 LYX |
---|---|
![]() | ₽91.54RUB |
![]() | R$5.39BRL |
![]() | د.إ3.64AED |
![]() | ₺33.81TRY |
![]() | ¥6.99CNY |
![]() | ¥142.65JPY |
![]() | $7.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LYX = $0.99 USD, 1 LYX = €0.89 EUR, 1 LYX = ₹82.76 INR, 1 LYX = Rp15,027.14 IDR, 1 LYX = $1.34 CAD, 1 LYX = £0.74 GBP, 1 LYX = ฿32.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.17 |
![]() | 0.000844 |
![]() | 0.04405 |
![]() | 70.88 |
![]() | 33.43 |
![]() | 0.1215 |
![]() | 0.5537 |
![]() | 70.88 |
![]() | 282.23 |
![]() | 455.79 |
![]() | 114.56 |
![]() | 0.04399 |
![]() | 53,224.57 |
![]() | 0.0008427 |
![]() | 7.57 |
![]() | 3.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng LYX của bạn
Nhập số lượng LYX của bạn
Nhập số lượng LYX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LYX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LYX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LYX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LYX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LYX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LYX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LYX sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi LYX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LYX (LYX)

Що робить криптовалюту вище?
У 2025 році ринок криптоактивів представляє складну і постійно змінюючуся ситуацію.

Ціна монети Vine та як купити в 2025 році: Повний посібник
Дізнайтеся про потенціал монет Vine у 2025 році, дізнайтеся, як її купувати та захищати, і побачте, чому вона перевершує конкурентів.

BABY TOKEN 2025: Посібник з інвестування та ринкові тенденції для фанатів Web3
Відкрийте вибуховий потенціал токенів BABY в ландшафті Web3 2025 року.

Як торгувати токеном BABY? Що таке проект Вавилон?
Вавилон - інноваційний протокол стейкінгу в екосистемі Bitcoin.

Дослідьте токен WCT: Розблокування майбутнього потенціалу екосистеми Web3
WCT Токен - це внутрішній токен мережі WalletConnect, що працює на головній мережі OP Optimism.

Золото та курс біткоіну: ринкова динаміка та аналіз причин
Recently, there has been a significant divergence in the price trends of gold and Bitcoin, with gold continuing to hit historic highs while Bitcoin oscillates at high levels or even experiences a slight pullback.