LYX Thị trường hôm nay
LYX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LYX chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ3.69. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,906.59 LYX, tổng vốn hóa thị trường của LYX tính bằng AED là د.إ414,604,962.5. Trong 24h qua, giá của LYX tính bằng AED đã giảm د.إ-0.05672, biểu thị mức giảm -1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LYX tính bằng AED là د.إ42.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ2.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LYX sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LYX sang AED là د.إ3.69 AED, với tỷ lệ thay đổi là -1.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LYX/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LYX/AED trong ngày qua.
Giao dịch LYX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | -1.38% |
The real-time trading price of LYX/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -1.38%, LYX/USDT Spot is $1 and -1.38%, and LYX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LYX sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi LYX sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LYX | 3.69AED |
2LYX | 7.39AED |
3LYX | 11.09AED |
4LYX | 14.78AED |
5LYX | 18.48AED |
6LYX | 22.18AED |
7LYX | 25.87AED |
8LYX | 29.57AED |
9LYX | 33.27AED |
10LYX | 36.97AED |
100LYX | 369.71AED |
500LYX | 1,848.55AED |
1000LYX | 3,697.1AED |
5000LYX | 18,485.52AED |
10000LYX | 36,971.05AED |
Bảng chuyển đổi AED sang LYX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.2704LYX |
2AED | 0.5409LYX |
3AED | 0.8114LYX |
4AED | 1.08LYX |
5AED | 1.35LYX |
6AED | 1.62LYX |
7AED | 1.89LYX |
8AED | 2.16LYX |
9AED | 2.43LYX |
10AED | 2.7LYX |
1000AED | 270.48LYX |
5000AED | 1,352.4LYX |
10000AED | 2,704.81LYX |
50000AED | 13,524.09LYX |
100000AED | 27,048.18LYX |
Bảng chuyển đổi số tiền LYX sang AED và AED sang LYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LYX sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang LYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LYX phổ biến
LYX | 1 LYX |
---|---|
![]() | $1.01USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹84.1INR |
![]() | Rp15,271.37IDR |
![]() | $1.37CAD |
![]() | £0.76GBP |
![]() | ฿33.2THB |
LYX | 1 LYX |
---|---|
![]() | ₽93.03RUB |
![]() | R$5.48BRL |
![]() | د.إ3.7AED |
![]() | ₺34.36TRY |
![]() | ¥7.1CNY |
![]() | ¥144.97JPY |
![]() | $7.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LYX = $1.01 USD, 1 LYX = €0.9 EUR, 1 LYX = ₹84.1 INR, 1 LYX = Rp15,271.37 IDR, 1 LYX = $1.37 CAD, 1 LYX = £0.76 GBP, 1 LYX = ฿33.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
AVAX chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.06 |
![]() | 0.001602 |
![]() | 0.08301 |
![]() | 136.2 |
![]() | 63.33 |
![]() | 0.2307 |
![]() | 1.01 |
![]() | 136.14 |
![]() | 812.18 |
![]() | 531.38 |
![]() | 209.1 |
![]() | 0.08322 |
![]() | 0.001604 |
![]() | 115,281.15 |
![]() | 14.52 |
![]() | 6.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng LYX của bạn
Nhập số lượng LYX của bạn
Nhập số lượng LYX của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LYX hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LYX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LYX sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LYX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LYX sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LYX sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LYX sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi LYX sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LYX (LYX)

Mask Network: 引领2025年加密社交新趋势
在2025年Web3浏览器插件的蓬勃发展中,Mask Network无疑是一颗璀璨的明星。

AltLayer新进展:模块化RaaS协议的技术突破与生态布局
AltLayer在2025年Q1推出创新性Restaked Rollups和Autonome平台

TST代币:从测试币到BNB Chain上最大的迷因币之一
本文深入探讨TST代币从测试币到BNB Chain上最大迷因币之一的惊人崛起

S代币价格多少?深度解析Sonic链的技术革命与投资机遇
本文将全面解析Sonic链的技术突破、S代币交易策略及生态发展蓝图。

FHE代币:Mind Network引领Web3量子抗性加密新时代
文章分析了量子计算对加密货币安全的影响,以及FHE技术在应对这一挑战中的重要作用。

什么是 Lever 代币?关于 LEV 代币的所有信息
在本文中,我们将深入探讨 Lever 代币是什么、它的主要特点以及为什么它可能成为加密货币市场中的重要一员。