Levana Thị trường hôm nay
Levana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Levana chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004193. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của Levana tính bằng EUR là €2,860,182.87. Trong 24h qua, giá của Levana tính bằng EUR đã tăng €0.00004709, biểu thị mức tăng +1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Levana tính bằng EUR là €1.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003099.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang EUR là €0.004193 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LVN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Levana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00467 | 0.75% |
The real-time trading price of LVN/USDT Spot is $0.00467, with a 24-hour trading change of 0.75%, LVN/USDT Spot is $0.00467 and 0.75%, and LVN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Levana sang Euro
Bảng chuyển đổi LVN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LVN | 0EUR |
2LVN | 0EUR |
3LVN | 0.01EUR |
4LVN | 0.01EUR |
5LVN | 0.02EUR |
6LVN | 0.02EUR |
7LVN | 0.02EUR |
8LVN | 0.03EUR |
9LVN | 0.03EUR |
10LVN | 0.04EUR |
100000LVN | 419.37EUR |
500000LVN | 2,096.85EUR |
1000000LVN | 4,193.7EUR |
5000000LVN | 20,968.53EUR |
10000000LVN | 41,937.07EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 238.45LVN |
2EUR | 476.9LVN |
3EUR | 715.35LVN |
4EUR | 953.8LVN |
5EUR | 1,192.26LVN |
6EUR | 1,430.71LVN |
7EUR | 1,669.16LVN |
8EUR | 1,907.61LVN |
9EUR | 2,146.07LVN |
10EUR | 2,384.52LVN |
100EUR | 23,845.24LVN |
500EUR | 119,226.23LVN |
1000EUR | 238,452.46LVN |
5000EUR | 1,192,262.34LVN |
10000EUR | 2,384,524.68LVN |
Bảng chuyển đổi số tiền LVN sang EUR và EUR sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LVN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Levana phổ biến
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp71.01IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | ₽0.43RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.67JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVN = $0 USD, 1 LVN = €0 EUR, 1 LVN = ₹0.39 INR, 1 LVN = Rp71.01 IDR, 1 LVN = $0.01 CAD, 1 LVN = £0 GBP, 1 LVN = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.93 |
![]() | 0.005844 |
![]() | 0.3086 |
![]() | 557.75 |
![]() | 252.87 |
![]() | 0.9212 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,029.19 |
![]() | 768.83 |
![]() | 2,290.1 |
![]() | 0.3088 |
![]() | 399,783.66 |
![]() | 0.005853 |
![]() | 151.3 |
![]() | 36.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Levana của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Levana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Levana (LVN)

Токен BANK: Основной актив платформы управления активами Lorenzo для институциональных инвесторов
Через инновационное обеспечение ликвидности stBTC и обернутый биткойн enzoBTC Лоренцо предоставляет инвесторам диверсифицированную стратегию оптимизации доходности блокчейн-активов.

Кризис децентрализации стейблкоина sUSD: всесторонний анализ причин, последствий и будущих перспектив
Децентрализованный синтетический стейблкоин sUSD, выпущенный протоколом Synthetix, столкнулся с серьезным кризисом открепления, когда цена однажды упала до 0.7732 USD.

Alchemy Pay: Соединяя TradFi и Крипто экономику с Инновациями
Alchemy Pay предоставляет потребителям, продавцам и учреждениям безупречный, безопасный и соответствующий законодательству опыт платежей через свою платежную Gate.ioway.

Как получить монеты ZOO на Telegram?
Монета ZOO, как основной токен Telegram-мини-программы Zoo, лидирует в тренде майнинга игр Web3.

Что такое Опции? Руководство для новичков по торговле опционами и стратегиям колл/пут
Новичок в опциях? Этот полный руководитель объясняет, что такое опции, как торговать стратегиями колл/пут, управлять рисками и исследовать криптовалютные опции — идеально подходит для начинающих.

Анализ цены BROCCOLI (F3B): Что дальше и как на это торговать?
Мем-монета BROCCOLI (F3B), названная в честь собаки Чжао Чжао, стала центром внимания криптовалютного рынка.